Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Anh 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 |
T H T T T T
|
|
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 |
T T T H T H
|
|
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 |
T T H B T T
|
|
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 |
T B T T T T
|
|
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 |
T B T T H T
|
|
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 |
H T B T T H
|
|
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 |
T T B H T T
|
|
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 |
B B T T B B
|
|
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 |
T B B T B B
|
|
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 |
T B T T T B
|
|
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 |
B H H B B T
|
|
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 |
T H B T H H
|
|
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 |
B B T T T B
|
|
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 |
B H B B T B
|
|
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 |
H B T B H T
|
|
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 |
T T B T B B
|
|
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 |
B H B H H H
|
|
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 |
B T T B B B
|
|
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 |
H B H B T H
|
|
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 |
B T B T B T
|
|
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 |
B B B B B B
|
|
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 |
B T T B B B
|
|
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 |
B H H H T B
|
|
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 |
B B H B B H
|
BXH BD Hạng 3 Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 3 Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Anh mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 3 Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 3 Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Nacional League Cup England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Birmingham City 40 44 95
2 Wrexham 42 27 82
3 Wycombe Wanderers 42 30 81
4 Stockport County 42 26 77
5 Charlton Athletic 42 20 76
6 Reading 42 8 69
7 Leyton Orient 42 18 66
8 Bolton Wanderers 42 1 66
9 Huddersfield Town 42 10 64
10 Blackpool 41 10 60
11 Barnsley 42 -4 57
12 Lincoln City 42 8 55
13 Rotherham United 42 -5 54
14 Stevenage Borough 41 -6 52
15 Exeter City 42 -13 52
16 Peterborough United 41 -10 48
17 Wigan Athletic 41 -4 47
18 Mansfield Town 41 -10 47
19 Northampton Town 42 -17 47
20 Burton Albion 41 -15 42
21 Bristol Rovers 42 -26 42
22 Crawley Town 42 -32 36
23 Cambridge United 42 -26 35
24 Shrewsbury Town 42 -34 30
Ngày 18/04/2025
Exeter City 19:00 Burton Albion
Bolton Wanderers 21:00 Wycombe Wanderers
Shrewsbury Town 21:00 Wigan Athletic
Charlton Athletic 21:00 Northampton Town
Huddersfield Town 21:00 Cambridge United
Peterborough United 21:00 Stockport County
Rotherham United 21:00 Mansfield Town
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614