Bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 phía Nam Anh 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Dorking | 31 | 16 | 8 | 7 | 64 | 41 | 23 |
T B T T T H
|
|
2 | Boreham Wood | 29 | 16 | 7 | 6 | 54 | 29 | 25 |
T T T B B T
|
|
3 | Maidstone United | 30 | 15 | 10 | 5 | 46 | 25 | 21 |
T B T B H T
|
|
4 | Worthing | 28 | 16 | 7 | 5 | 44 | 35 | 9 |
T H T T T T
|
|
5 | Eastbourne Borough | 30 | 15 | 10 | 5 | 37 | 28 | 9 |
T H T H T T
|
|
6 | Torquay United | 29 | 14 | 10 | 5 | 42 | 27 | 15 |
T T H H B B
|
|
7 | Truro City | 29 | 14 | 8 | 7 | 40 | 27 | 13 |
B T H T B H
|
|
8 | Weston Super Mare | 30 | 13 | 9 | 8 | 44 | 37 | 7 |
B H T B T H
|
|
9 | Hampton Richmond Borough | 29 | 12 | 9 | 8 | 42 | 31 | 11 |
T T B T T H
|
|
10 | Tonbridge Angels | 30 | 11 | 11 | 8 | 39 | 36 | 3 |
B B T H B H
|
|
11 | Farnborough Town | 29 | 12 | 5 | 12 | 38 | 40 | -2 |
B B H B B T
|
|
12 | Chesham United | 29 | 10 | 9 | 10 | 40 | 43 | -3 |
H T H H H B
|
|
13 | Chelmsford City | 30 | 9 | 11 | 10 | 45 | 42 | 3 |
T H B H H B
|
|
14 | Chippenham Town | 29 | 11 | 5 | 13 | 40 | 39 | 1 |
T H B B T T
|
|
15 | Slough Town | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 50 | -2 |
B H H B B B
|
|
16 | Hemel Hempstead Town | 29 | 10 | 5 | 14 | 41 | 53 | -12 |
B T T T H B
|
|
17 | Hornchurch | 28 | 8 | 10 | 10 | 30 | 32 | -2 |
H B B B H H
|
|
18 | Bath City | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 33 | -7 |
T B H H H T
|
|
19 | Salisbury FC | 28 | 7 | 11 | 10 | 34 | 36 | -2 |
H H T H H H
|
|
20 | Welling United | 30 | 9 | 3 | 18 | 34 | 56 | -22 |
T B B B T B
|
|
21 | Enfield Town | 29 | 6 | 5 | 18 | 28 | 58 | -30 |
B T B H H T
|
|
22 | St Albans City | 28 | 3 | 12 | 13 | 27 | 43 | -16 |
T B H H H H
|
|
23 | Aveley | 29 | 5 | 5 | 19 | 31 | 53 | -22 |
B H B T B B
|
|
24 | Weymouth | 30 | 3 | 10 | 17 | 23 | 43 | -20 |
B B B H B T
|
BXH BD hạng 5 phía Nam Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá hạng 5 phía Nam Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 phía Nam Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 phía Nam Anh mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 phía Nam Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá hạng 5 phía Nam Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ hạng 5 phía Nam Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Nacional League Cup England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Dorking 31 23 56
2 Boreham Wood 29 25 55
3 Maidstone United 30 21 55
4 Worthing 28 9 55
5 Eastbourne Borough 30 9 55
6 Torquay United 29 15 52
7 Truro City 29 13 50
8 Weston Super Mare 30 7 48
9 Hampton Richmond Borough 29 11 45
10 Tonbridge Angels 30 3 44
11 Farnborough Town 29 -2 41
12 Chesham United 29 -3 39
13 Chelmsford City 30 3 38
14 Chippenham Town 29 1 38
15 Slough Town 30 -2 36
16 Hemel Hempstead Town 29 -12 35
17 Hornchurch 28 -2 34
18 Bath City 29 -7 34
19 Salisbury FC 28 -2 32
20 Welling United 30 -22 30
21 Enfield Town 29 -30 23
22 St Albans City 28 -16 21
23 Aveley 29 -22 20
24 Weymouth 30 -20 19
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614