Vòng 42
21:00 ngày 12/04/2025
Burton Albion
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (2 - 0)
Huddersfield Town
Địa điểm: Pirelli Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.87
O 2.5
0.97
U 2.5
0.83
1
3.30
X
3.40
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Burton Albion Burton Albion
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
Rumarn Burrell 1 - 0
Kiến tạo: Udoka Godwin-Malife
match goal
9'
Owen Dodgson match yellow.png
20'
Dylan Williams
Ra sân: Anthony Forde
match change
27'
Julian Larsson 2 - 0 match goal
45'
46'
match change Radinio Balker
Ra sân: Joe Taylor
51'
match yellow.png Radinio Balker
53'
match yellow.png Jonathan Hogg
Rumarn Burrell 3 - 0
Kiến tạo: Finn Delap
match goal
55'
65'
match change Callum Marshall
Ra sân: David Kasumu
65'
match change Antony Evans
Ra sân: Mikel Miller
70'
match yellow.png Antony Evans
Dylan Williams match yellow.png
71'
Tomas Kalinauskas
Ra sân: Julian Larsson
match change
75'
Fabio Tavares
Ra sân: Rumarn Burrell
match change
87'
Mason Bennett
Ra sân: Kgaogelo Chauke
match change
87'
Josh Taroni
Ra sân: Jason Sraha
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burton Albion Burton Albion
Huddersfield Town Huddersfield Town
7
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
7
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
255
 
Số đường chuyền
 
479
68%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
51
 
Đánh đầu
 
33
22
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
29
18
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
34
 
Long pass
 
25
56
 
Pha tấn công
 
53
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Mason Bennett
7
Tomas Kalinauskas
23
Fabio Tavares
19
Dylan Williams
39
Josh Taroni
47
Jack Stretton
13
Harry Isted
Burton Albion Burton Albion 3-4-1-2
4-2-3-1 Huddersfield Town Huddersfield Town
1
Crocombe
20
Sraha
26
Delap
2
Godwin-M...
3
Dodgson
33
Chauke
44
Forde
36
Lofthous...
24
McKierna...
18
2
Burrell
22
Larsson
1
Nicholls
2
Sorenson
4
Pearson
3
Ruffels
14
Miller
18
Kasumu
6
Hogg
8
Wiles
22
Taylor
26
Roosken
15
Charles

Substitutes

21
Antony Evans
7
Callum Marshall
24
Radinio Balker
13
Jacob Chapman
41
Joseph Hodge
10
Josh Koroma
20
Oliver Turton
Đội hình dự bị
Burton Albion Burton Albion
Mason Bennett 32
Tomas Kalinauskas 7
Fabio Tavares 23
Dylan Williams 19
Josh Taroni 39
Jack Stretton 47
Harry Isted 13
Burton Albion Huddersfield Town
21 Antony Evans
7 Callum Marshall
24 Radinio Balker
13 Jacob Chapman
41 Joseph Hodge
10 Josh Koroma
20 Oliver Turton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 1.33
34.67% Kiểm soát bóng 60%
7 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 6.2
2.1 Thẻ vàng 1.6
3.4 Sút trúng cầu môn 2.6
40.9% Kiểm soát bóng 58.7%
9.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burton Albion (49trận)
Chủ Khách
Huddersfield Town (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
9
HT-H/FT-T
2
3
6
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
3
1
0
2
HT-H/FT-H
4
4
2
1
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
7
4
4
1
HT-B/FT-B
5
2
3
7

Burton Albion Burton Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mason Bennett Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.09
44 Anthony Forde Hậu vệ cánh phải 0 0 2 8 7 87.5% 3 0 12 6.65
1 Max Crocombe Thủ môn 0 0 0 35 11 31.43% 0 0 38 6.51
2 Udoka Godwin-Malife Trung vệ 1 0 2 26 23 88.46% 0 1 49 7.66
23 Fabio Tavares Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.19
18 Rumarn Burrell Tiền đạo thứ 2 3 3 3 20 11 55% 0 7 36 9.69
36 Kyran Lofthouse Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 7 46.67% 1 7 42 8.21
19 Dylan Williams Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 13 68.42% 0 0 32 6.54
3 Owen Dodgson Tiền vệ trái 1 0 0 25 20 80% 8 0 51 6.84
20 Jason Sraha Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 40 7.13
33 Kgaogelo Chauke Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 30 7.04
7 Tomas Kalinauskas Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 2 0 9 6.35
24 JJ McKiernan Midfielder 5 2 0 18 15 83.33% 0 3 35 7.51
26 Finn Delap Defender 1 0 2 24 17 70.83% 0 2 40 7.96
22 Julian Larsson Cánh trái 4 1 1 7 5 71.43% 2 0 34 7.87
39 Josh Taroni Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.13

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 42 5.94
6 Jonathan Hogg Tiền vệ trụ 0 0 1 71 62 87.32% 0 2 83 5.77
3 Josh Ruffels Trung vệ 1 0 0 81 63 77.78% 1 5 105 6.89
15 Dion Charles Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 20 5.57
4 Matty Pearson Trung vệ 0 0 0 54 43 79.63% 0 3 69 6.45
22 Joe Taylor Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 11 5.69
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 2 0 0 29 27 93.1% 0 0 40 5.51
21 Antony Evans Tiền vệ trụ 1 0 0 24 20 83.33% 4 1 32 6.18
14 Mikel Miller Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 34 80.95% 6 0 63 5.7
2 Lasse Sorenson Tiền vệ phải 0 0 0 35 28 80% 5 4 57 6.05
8 Ben Wiles Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 1 0 38 5.99
24 Radinio Balker Trung vệ 0 0 0 39 29 74.36% 1 2 48 6.12
26 Ruben Roosken Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 18 69.23% 4 2 41 6.33
7 Callum Marshall Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 12 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ