Vòng 42
21:00 ngày 12/04/2025
Crawley Town
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 0)
Leyton Orient
Địa điểm: Broadfield Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
0.92
O 2.5
0.81
U 2.5
0.99
1
2.90
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.69
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Crawley Town Crawley Town
Phút
Leyton Orient Leyton Orient
11'
match yellow.png Jordan Brown
Panutche Camara match yellow.png
30'
Junior Quitirna 1 - 0 match pen
49'
52'
match goal 1 - 1 Charlie Kelman
Kiến tạo: Rarmani Edmonds-Green
53'
match pen 1 - 2 Charlie Kelman
Luke Hutchinson match yellow.png
53'
Jack Roles
Ra sân: Kamari Doyle
match change
61'
Will Swan
Ra sân: Junior Quitirna
match change
61'
62'
match change Brandon Cooper
Ra sân: Jordan Brown
69'
match yellow.png Omar Beckles
70'
match change Daniel Agyei
Ra sân: Azeem Abdulai
71'
match change Dominic Ball
Ra sân: Dilan Markanday
71'
match yellow.png Dominic Ball
79'
match change Diallang Jaiyesimi
Ra sân: Charlie Kelman
Tyreece John Jules
Ra sân: Liam Fraser
match change
81'
90'
match goal 1 - 3 Jamie Donley
Kiến tạo: Dominic Ball

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crawley Town Crawley Town
Leyton Orient Leyton Orient
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
7
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
430
 
Số đường chuyền
 
276
76%
 
Chuyền chính xác
 
65%
7
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu
 
43
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
3
32
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
29
32
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
23
 
Long pass
 
10
80
 
Pha tấn công
 
102
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jack Roles
9
Will Swan
45
Tyreece John Jules
8
Gavan Holohan
30
Ben Radcliffe
6
Max Anderson
Crawley Town Crawley Town 3-5-2
4-1-4-1 Leyton Orient Leyton Orient
32
Hutchins...
5
Barker
3
Conroy
24
Mullarke...
19
Kelly
23
Ibrahim
10
Fraser
12
Camara
18
Quitirna
14
Hepburn-...
26
Doyle
24
Keeley
28
Clare
19
Beckles
45
Edmonds-...
12
Currie
8
Brown
9
Williams
44
Markanda...
17
Donley
47
Abdulai
23
Kelman

Substitutes

15
Dominic Ball
7
Daniel Agyei
27
Diallang Jaiyesimi
6
Brandon Cooper
29
Zech Obiero
20
Sonny Perkins
26
Noah Phillips
Đội hình dự bị
Crawley Town Crawley Town
Jack Roles 11
Will Swan 9
Tyreece John Jules 45
Gavan Holohan 8
Ben Radcliffe 30
Max Anderson 6
Crawley Town Leyton Orient
15 Dominic Ball
7 Daniel Agyei
27 Diallang Jaiyesimi
6 Brandon Cooper
29 Zech Obiero
20 Sonny Perkins
26 Noah Phillips

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
62.67% Kiểm soát bóng 55%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
2.3 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 5.7
2.1 Thẻ vàng 1.2
3.6 Sút trúng cầu môn 3.2
57.6% Kiểm soát bóng 51.9%
9.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crawley Town (49trận)
Chủ Khách
Leyton Orient (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
15
9
3
HT-H/FT-T
2
1
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
5
2
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
3
4
HT-B/FT-B
8
2
6
9

Crawley Town Crawley Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Rushian Hepburn-Murphy Tiền đạo thứ 2 1 1 0 14 10 71.43% 0 0 33 6.48
24 Toby Mullarkey Trung vệ 0 0 0 40 29 72.5% 0 6 75 6.93
3 Dion Conroy Trung vệ 0 0 0 62 52 83.87% 0 6 73 6.66
12 Panutche Camara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 48 6.17
10 Liam Fraser Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 45 37 82.22% 0 0 56 6.17
45 Tyreece John Jules Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 2 0 6 5.86
11 Jack Roles Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 13 5.88
32 Luke Hutchinson Thủ môn 0 0 0 53 30 56.6% 0 1 67 4.32
19 Jeremy Kelly Hậu vệ cánh trái 0 0 4 27 21 77.78% 0 0 33 6.13
5 Charlie Barker Trung vệ 0 0 0 36 26 72.22% 0 4 62 6.83
9 Will Swan Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 17 6.5
18 Junior Quitirna Tiền vệ công 1 1 0 21 18 85.71% 0 0 35 6.65
23 Bradley Ibrahim Tiền vệ trụ 2 1 0 48 40 83.33% 0 0 61 6.23
26 Kamari Doyle Tiền vệ trụ 1 0 2 13 11 84.62% 1 0 23 6.22

Leyton Orient Leyton Orient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Daniel Agyei Tiền đạo thứ 2 2 0 0 2 2 100% 1 1 14 6.23
15 Dominic Ball Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 15 6.6
19 Omar Beckles Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 5 44 6.89
28 Sean Clare Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 44 6.1
27 Diallang Jaiyesimi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 4 80% 2 0 11 6
9 Randell Williams Cánh trái 1 0 2 12 9 75% 3 0 27 6.53
6 Brandon Cooper Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 13 6.3
23 Charlie Kelman Tiền đạo thứ 2 4 3 2 10 8 80% 1 1 24 8.5
45 Rarmani Edmonds-Green Trung vệ 0 0 1 30 21 70% 0 2 41 6.78
8 Jordan Brown Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 14 63.64% 0 4 26 6.51
12 Jack Currie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 16 64% 0 0 46 7.06
44 Dilan Markanday Cánh phải 1 1 1 18 12 66.67% 1 0 33 7.07
24 Josh Keeley Thủ môn 0 0 0 29 5 17.24% 0 0 39 6.62
47 Azeem Abdulai Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 2 1 29 6.31
17 Jamie Donley Tiền vệ công 1 1 1 34 22 64.71% 5 2 58 8.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ