Vòng 42
21:00 ngày 12/04/2025
Lincoln City
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Shrewsbury Town
Địa điểm: Sincil Bank Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.01
+1
0.81
O 2.25
0.94
U 2.25
0.86
1
1.53
X
3.75
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.07
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Lincoln City Lincoln City
Phút
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Tom Bayliss 1 - 0 match goal
4'
23'
match goal 1 - 1 Aaron Pierre
Kiến tạo: George Lloyd
Ben House
Ra sân: Erik Ring
match change
62'
Ethan Erhahon
Ra sân: Conor McGrandles
match change
68'
Zane Okoro
Ra sân: Joe Gardner
match change
68'
77'
match change David Wheeler
Ra sân: Taylor Perry
78'
match change Malvind Benning
Ra sân: George Nurse
Tom Hamer
Ra sân: Lewis Montsma
match change
80'
Freddie Draper
Ra sân: James Collins
match change
80'
85'
match yellow.png Dominic Gape
90'
match change Aristote Nsiala
Ra sân: Luca Hoole
90'
match change Callum Stewart
Ra sân: George Lloyd

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lincoln City Lincoln City
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
10
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
405
 
Số đường chuyền
 
288
80%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
46
 
Đánh đầu
 
50
22
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
2
17
 
Ném biên
 
26
15
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
0
 
Long pass
 
1
93
 
Pha tấn công
 
62
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Tom Hamer
18
Ben House
34
Freddie Draper
6
Ethan Erhahon
36
Zane Okoro
11
Ethan Hamilton
31
Zach Jeacock
Lincoln City Lincoln City 4-2-3-1
3-5-2 Shrewsbury Town Shrewsbury Town
1
Wickens
23
Roughan
5
Jackson
4
Montsma
2
Darikwa
8
Bayliss
14
McGrandl...
32
Gardner
7
Hackett-...
12
Ring
25
Collins
31
Blackman
5
Feeney
6
Feeney
16
Pierre
2
Hoole
14
Perry
17
Gilliead
15
Gape
23
Nurse
27
Marquis
9
Lloyd

Substitutes

22
Aristote Nsiala
7
David Wheeler
3
Malvind Benning
24
Callum Stewart
18
Ricardo Dinanga
13
Joe Young
Đội hình dự bị
Lincoln City Lincoln City
Tom Hamer 22
Ben House 18
Freddie Draper 34
Ethan Erhahon 6
Zane Okoro 36
Ethan Hamilton 11
Zach Jeacock 31
Lincoln City Shrewsbury Town
22 Aristote Nsiala
7 David Wheeler
3 Malvind Benning
24 Callum Stewart
18 Ricardo Dinanga
13 Joe Young

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 2.33
44.67% Kiểm soát bóng 48.67%
13.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.4
1.1 Bàn thua 1.7
5.4 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 2.4
46.6% Kiểm soát bóng 43.5%
11.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lincoln City (51trận)
Chủ Khách
Shrewsbury Town (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
3
9
HT-H/FT-T
3
4
1
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
6
2
2
3
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
5
4
7
2
HT-B/FT-B
4
5
7
0

Lincoln City Lincoln City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 James Collins Tiền đạo thứ 2 1 0 1 12 9 75% 0 2 24 6.48
2 Tendayi Darikwa Tiền vệ phải 2 0 1 56 44 78.57% 3 1 70 6.33
14 Conor McGrandles Tiền vệ trụ 1 0 0 31 26 83.87% 0 0 39 6.15
5 Adam Jackson Trung vệ 1 0 0 51 39 76.47% 0 4 66 6.68
8 Tom Bayliss Tiền vệ công 1 1 2 45 39 86.67% 8 1 69 8.52
4 Lewis Montsma Trung vệ 2 0 0 45 34 75.56% 0 5 57 6.39
6 Ethan Erhahon Tiền vệ trụ 0 0 0 18 17 94.44% 2 1 25 6.42
22 Tom Hamer Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 13 6.08
18 Ben House Tiền đạo thứ 2 1 0 1 8 7 87.5% 0 1 10 6.36
1 George Wickens Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 34 6.41
23 Sean Roughan Trung vệ 0 0 0 43 34 79.07% 6 1 72 6.66
7 Reeco Hackett-Fairchild Cánh phải 3 0 5 32 24 75% 7 1 60 7.51
12 Erik Ring Tiền vệ phải 0 0 0 11 7 63.64% 3 1 19 6.03
34 Freddie Draper Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 1 3 6.01
32 Joe Gardner Forward 2 1 0 16 14 87.5% 3 0 28 6.1
36 Zane Okoro Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 7 6.09

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Callum Stewart Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
7 David Wheeler Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 1 25% 0 3 5 6.25
22 Aristote Nsiala Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
27 John Marquis Tiền đạo thứ 2 1 1 2 19 16 84.21% 0 2 36 6.78
31 Jamal Blackman 0 0 0 31 17 54.84% 0 0 46 6.64
3 Malvind Benning Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.12
16 Aaron Pierre Trung vệ 1 1 0 23 17 73.91% 0 4 44 7.86
15 Dominic Gape Midfielder 1 1 0 27 19 70.37% 0 1 48 6.67
17 Alex Gilliead Tiền vệ trụ 0 0 0 29 19 65.52% 2 2 43 6.45
5 Morgan Feeney Trung vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 3 60 6.64
9 George Lloyd Tiền đạo thứ 2 1 0 2 13 6 46.15% 1 3 25 6.96
2 Luca Hoole Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 12 70.59% 3 1 32 6.22
23 George Nurse Hậu vệ cánh trái 2 0 0 31 21 67.74% 7 1 56 6.44
14 Taylor Perry Tiền vệ trụ 0 0 1 24 22 91.67% 1 2 35 6.19
6 Josh Feeney Trung vệ 0 0 0 28 20 71.43% 0 5 46 7.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ