Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Barnet | 42 | 28 | 8 | 6 | 86 | 36 | 50 |
T T T T B H
|
|
2 | York City | 42 | 26 | 8 | 8 | 87 | 40 | 47 |
T B T T T T
|
|
3 | Forest Green Rovers | 42 | 20 | 15 | 7 | 63 | 40 | 23 |
T H B T B B
|
|
4 | Oldham Athletic | 42 | 17 | 15 | 10 | 59 | 45 | 14 |
T H T B B B
|
|
5 | Gateshead | 42 | 19 | 9 | 14 | 72 | 60 | 12 |
B B B B T T
|
|
6 | Rochdale | 41 | 18 | 10 | 13 | 61 | 40 | 21 |
H B T H B T
|
|
7 | Halifax Town | 42 | 17 | 13 | 12 | 47 | 40 | 7 |
B B H B H B
|
|
8 | Altrincham | 42 | 16 | 12 | 14 | 62 | 53 | 9 |
B B H H T B
|
|
9 | Southend United | 42 | 15 | 15 | 12 | 52 | 48 | 4 |
H T B T H B
|
|
10 | Tamworth | 42 | 16 | 12 | 14 | 59 | 63 | -4 |
H T T T B T
|
|
11 | Hartlepool United | 42 | 13 | 17 | 12 | 53 | 52 | 1 |
H H T T T H
|
|
12 | Sutton United | 42 | 14 | 13 | 15 | 54 | 58 | -4 |
T H B H T B
|
|
13 | Yeovil Town | 42 | 15 | 10 | 17 | 48 | 54 | -6 |
B B T T B T
|
|
14 | Eastleigh | 42 | 13 | 15 | 14 | 54 | 56 | -2 |
B H B B H B
|
|
15 | Aldershot Town | 42 | 13 | 14 | 15 | 66 | 74 | -8 |
H T B T B B
|
|
16 | Woking | 42 | 12 | 16 | 14 | 44 | 54 | -10 |
B H T H T T
|
|
17 | Solihull Moors | 41 | 14 | 9 | 18 | 55 | 60 | -5 |
T H B H B T
|
|
18 | Braintree Town | 42 | 14 | 9 | 19 | 49 | 58 | -9 |
B T T B T B
|
|
19 | Boston United | 42 | 13 | 10 | 19 | 48 | 60 | -12 |
B T T B T T
|
|
20 | Wealdstone FC | 42 | 12 | 13 | 17 | 52 | 69 | -17 |
T B B T T H
|
|
21 | Dagenham Redbridge | 42 | 10 | 14 | 18 | 53 | 60 | -7 |
B T H T B H
|
|
22 | Maidenhead United | 42 | 12 | 8 | 22 | 49 | 72 | -23 |
T B H B T T
|
|
23 | AFC Fylde | 42 | 11 | 6 | 25 | 47 | 77 | -30 |
B T B B B B
|
|
24 | Ebbsfleet United | 42 | 3 | 13 | 26 | 38 | 89 | -51 |
B T H H B T
|
BXH BD Hạng 5 Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 5 Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 5 Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 5 Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Nacional League Cup England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Barnet 42 50 92
2 York City 42 47 86
3 Forest Green Rovers 42 23 75
4 Oldham Athletic 42 14 66
5 Gateshead 42 12 66
6 Rochdale 41 21 64
7 Halifax Town 42 7 64
8 Altrincham 42 9 60
9 Southend United 42 4 60
10 Tamworth 42 -4 60
11 Hartlepool United 42 1 56
12 Sutton United 42 -4 55
13 Yeovil Town 42 -6 55
14 Eastleigh 42 -2 54
15 Aldershot Town 42 -8 53
16 Woking 42 -10 52
17 Solihull Moors 41 -5 51
18 Braintree Town 42 -9 51
19 Boston United 42 -12 49
20 Wealdstone FC 42 -17 49
21 Dagenham Redbridge 42 -7 44
22 Maidenhead United 42 -23 44
23 AFC Fylde 42 -30 39
24 Ebbsfleet United 42 -51 22
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614