Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Anh 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 |
T B T T T T
|
|
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 |
B T H B T B
|
|
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 |
H H H H B B
|
|
4 | Doncaster Rovers | 41 | 20 | 11 | 10 | 62 | 47 | 15 |
H H T H T H
|
|
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 |
T H H B T H
|
|
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 |
B H T T B B
|
|
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 |
B T T B T H
|
|
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 |
T B B H T T
|
|
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 |
H T T B H T
|
|
10 | Salford City | 41 | 16 | 13 | 12 | 53 | 47 | 6 |
B T T H H T
|
|
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 |
H H B T B B
|
|
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 |
H H B T T T
|
|
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 |
B H T T B B
|
|
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 |
H B B H T B
|
|
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 |
H T B H T T
|
|
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 |
H B B B B T
|
|
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 |
H H H H H T
|
|
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 |
T B B H B B
|
|
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 |
T H B B B B
|
|
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 |
B H H T B H
|
|
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 |
T H T B T H
|
|
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 |
H H H B B H
|
|
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 |
T H B B T T
|
|
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 |
H B T T B B
|
BXH BD Hạng 2 Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Anh mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Nacional League Cup England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Port Vale 42 19 76
2 Bradford City 42 19 73
3 Walsall 42 21 72
4 Doncaster Rovers 41 15 71
5 AFC Wimbledon 42 23 69
6 Notts County 42 19 68
7 Grimsby Town 42 -1 66
8 Colchester United 42 11 65
9 Chesterfield 42 15 62
10 Salford City 41 6 61
11 Crewe Alexandra 42 5 61
12 Swindon Town 42 5 57
13 Fleetwood Town 42 1 56
14 Bromley 42 0 56
15 Barrow 42 2 55
16 Cheltenham Town 42 -9 53
17 Gillingham 42 -7 50
18 Newport County 42 -19 47
19 Milton Keynes Dons 42 -15 46
20 Harrogate Town 42 -19 46
21 Tranmere Rovers 42 -22 44
22 Accrington Stanley 42 -17 43
23 Carlisle United 42 -27 37
24 Morecambe 42 -25 36
Ngày 16/04/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614