Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 |
T H H H T T
|
|
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 |
H T T T H T
|
|
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 |
H T T B B B
|
|
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 |
H B T T H B
|
|
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 |
H T B T T H
|
|
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 |
T B T B B T
|
|
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 |
H H B B B T
|
|
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 |
T H T T B B
|
|
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 |
B T B T T T
|
|
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 |
B B B B H T
|
|
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 |
T B H B T B
|
|
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 |
B B H T T T
|
|
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 |
B B T B H B
|
|
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 |
T B H B H B
|
|
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 |
B H B H T H
|
|
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 |
H T B H H B
|
|
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 |
B T B T B T
|
|
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 |
T B T H H T
|
|
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 |
B B T B B H
|
|
20 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 |
H T H B T B
|
|
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 |
T T T B H H
|
|
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 |
B T H H H B
|
|
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 |
T H T H H B
|
|
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 |
T B H T B T
|
BXH BD Hạng nhất Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng nhất Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng nhất Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng nhất Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Nacional League Cup England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Leeds United 42 53 88
2 Burnley 42 44 88
3 Sheffield United 42 24 83
4 Sunderland A.F.C 42 19 76
5 Bristol City 42 9 64
6 Coventry City 41 5 62
7 West Bromwich(WBA) 42 12 60
8 Middlesbrough 42 10 60
9 Millwall 42 0 60
10 Blackburn Rovers 42 0 56
11 Watford 42 -5 56
12 Swansea City 42 -6 54
13 Norwich City 42 5 53
14 Sheffield Wednesday 42 -8 53
15 Queens Park Rangers (QPR) 42 -6 50
16 Preston North End 42 -8 49
17 Oxford United 42 -17 48
18 Stoke City 42 -11 47
19 Portsmouth 42 -16 46
20 Hull City 41 -9 44
21 Derby County 42 -10 43
22 Cardiff City 42 -21 42
23 Luton Town 42 -26 40
24 Plymouth Argyle 42 -38 40
Ngày 15/04/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614