Vòng 42
18:30 ngày 12/04/2025
Wigan Athletic
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Wrexham
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.80
O 2
0.94
U 2
0.88
1
3.45
X
3.05
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.66
-0.25
1.21
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Wigan Athletic Wigan Athletic
Phút
Wrexham Wrexham
68'
match change Ryan Barnett
Ra sân: James McClean
68'
match change Steven Fletcher
Ra sân: Jay Rodriguez
68'
match change Elliott Lee
Ra sân: George Dobson
Harry Mchugh
Ra sân: Jensen Weir
match change
79'
83'
match change Jack Marriott
Ra sân: Sam Smith
Luke Robinson match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wigan Athletic Wigan Athletic
Wrexham Wrexham
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
7
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
289
 
Số đường chuyền
 
415
63%
 
Chuyền chính xác
 
73%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
62
 
Đánh đầu
 
66
29
 
Đánh đầu thành công
 
35
0
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
20
10
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
4
9
 
Long pass
 
27
55
 
Pha tấn công
 
62
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Harry Mchugh
14
Chris Sze
12
Tom Watson
20
Callum Henry McManaman
17
Toby Sibbick
44
Joseph Hungbo
21
Scott Smith
Wigan Athletic Wigan Athletic 4-3-1-2
3-5-1-1 Wrexham Wrexham
1
Tickle
19
Robinson
4
Aimson
15
Kerr
23
Carraghe...
2
Mellish
16
Adeeko
11
Dale
6
Weir
28
Taylor
37
Asamoah
1
Okonkwo
4
Cleworth
5
OConnell
3
Brunt
47
Longman
15
Dobson
37
James
20
Rathbone
7
McClean
16
Rodrigue...
28
Smith

Substitutes

29
Ryan Barnett
38
Elliott Lee
11
Jack Marriott
26
Steven Fletcher
6
Thomas James OConnor
13
Callum Burton
24
Dan Scarr
Đội hình dự bị
Wigan Athletic Wigan Athletic
Harry Mchugh 24
Chris Sze 14
Tom Watson 12
Callum Henry McManaman 20
Toby Sibbick 17
Joseph Hungbo 44
Scott Smith 21
Wigan Athletic Wrexham
29 Ryan Barnett
38 Elliott Lee
11 Jack Marriott
26 Steven Fletcher
6 Thomas James OConnor
13 Callum Burton
24 Dan Scarr

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
37% Kiểm soát bóng 62%
10.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 0.4
4.1 Phạt góc 3.7
2.1 Thẻ vàng 1.6
2.9 Sút trúng cầu môn 3.3
42.4% Kiểm soát bóng 49.7%
11.6 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wigan Athletic (51trận)
Chủ Khách
Wrexham (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
10
4
HT-H/FT-T
1
3
9
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
4
10
4
6
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
1
5
HT-B/FT-B
6
5
1
5

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Jason Kerr Trung vệ 0 0 0 32 24 75% 0 8 41 7.3
4 Will Aimson Trung vệ 1 0 1 42 30 71.43% 3 5 70 7.5
11 Owen Dale Cánh phải 1 1 0 15 12 80% 11 0 43 6.68
2 Jon Mellish Trung vệ 1 0 1 19 12 63.16% 0 4 38 7.05
6 Jensen Weir Tiền vệ công 0 0 1 18 14 77.78% 2 1 29 6.52
28 Dale Taylor Tiền vệ công 1 0 2 11 7 63.64% 1 0 23 6.2
1 Sam Tickle Thủ môn 0 0 0 38 5 13.16% 0 0 43 6.28
19 Luke Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 18 66.67% 2 1 40 6.76
24 Harry Mchugh Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
23 James Carragher Trung vệ 0 0 0 32 20 62.5% 1 1 48 6.62
16 Babajide Ezekiel Adeeko Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 0 26 6.29
37 Maleace Asamoah Tiền vệ trụ 2 1 0 8 7 87.5% 1 0 22 6.2

Wrexham Wrexham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jay Rodriguez Tiền đạo cắm 1 0 0 21 14 66.67% 1 2 28 6.21
26 Steven Fletcher Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.91
37 Matthew James Tiền vệ trụ 0 0 0 33 25 75.76% 0 2 43 6.4
7 James McClean Tiền vệ trái 0 0 2 15 11 73.33% 7 1 29 6.63
28 Sam Smith Tiền đạo cắm 1 0 0 7 3 42.86% 0 3 13 6.11
38 Elliott Lee Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.28
5 Eoghan OConnell Trung vệ 0 0 0 64 49 76.56% 0 8 86 8.42
15 George Dobson Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 29 21 72.41% 1 0 41 6.33
20 Oliver Rathbone Tiền vệ trụ 1 0 0 28 22 78.57% 3 2 45 7.14
29 Ryan Barnett Tiền vệ phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 6.01
47 Ryan James Longman Cánh trái 0 0 1 32 23 71.88% 6 1 50 6.84
4 Max Cleworth Trung vệ 0 0 0 41 30 73.17% 1 4 54 7.14
1 Arthur Okonkwo Thủ môn 0 0 0 27 13 48.15% 0 0 37 7.41
3 Lewis Brunt Trung vệ 0 0 0 46 37 80.43% 0 5 61 7.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ