Vòng 42
21:00 ngày 12/04/2025
Stockport County
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 1)
Rotherham United
Địa điểm: Edgeley Park
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.80
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
1.73
X
3.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Stockport County Stockport County
Phút
Rotherham United Rotherham United
9'
match goal 0 - 1 Mallik Wilks
Kiến tạo: Reece James
Jack Diamond 1 - 1
Kiến tạo: Kyle Wootton
match goal
42'
Will Collar
Ra sân: Jayden Fevrier
match change
55'
Odin Bailey
Ra sân: Owen Moxon
match change
55'
Bradley Hills 2 - 1
Kiến tạo: Odin Bailey
match goal
60'
63'
match change Liam Kelly
Ra sân: Jack Holmes
63'
match change Jordan Hugill
Ra sân: Louie Sibley
Kyle Wootton 3 - 1
Kiến tạo: Ethan Pye
match goal
73'
Callum Connolly
Ra sân: Bradley Hills
match change
80'
82'
match change Joshua Kayode
Ra sân: Mallik Wilks
Jade Jay Mingi
Ra sân: Isaac Olaofe
match change
90'
Sam Cosgrove
Ra sân: Kyle Wootton
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stockport County Stockport County
Rotherham United Rotherham United
3
 
Phạt góc
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
471
 
Số đường chuyền
 
298
83%
 
Chuyền chính xác
 
68%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
45
 
Đánh đầu
 
35
24
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
20
13
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
19
75
 
Pha tấn công
 
36
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Sam Cosgrove
16
Callum Connolly
27
Odin Bailey
14
Will Collar
17
Jade Jay Mingi
32
Andrew Wogan
28
Micah Hamilton
Stockport County Stockport County 4-2-2-2
3-4-1-2 Rotherham United Rotherham United
34
Addai
3
Touray
15
Pye
6
Horsfall
33
Hills
26
Norwood
21
Moxon
7
Diamond
10
Fevrier
19
Wootton
9
Olaofe
1
Dawson
2
Rafferty
22
Odofin
24
Humphrey...
23
Holmes
25
Ruddock
7
Powell
6
James
15
Sibley
12
Wilks
8
Nombe

Substitutes

28
Joshua Kayode
10
Jordan Hugill
4
Liam Kelly
37
Jake Hulley
9
Jonson Scott Clarke-Harris
32
Hamish Douglas
20
Dillon Phillips
Đội hình dự bị
Stockport County Stockport County
Sam Cosgrove 24
Callum Connolly 16
Odin Bailey 27
Will Collar 14
Jade Jay Mingi 17
Andrew Wogan 32
Micah Hamilton 28
Stockport County Rotherham United
28 Joshua Kayode
10 Jordan Hugill
4 Liam Kelly
37 Jake Hulley
9 Jonson Scott Clarke-Harris
32 Hamish Douglas
20 Dillon Phillips

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4
6 Sút trúng cầu môn 4.33
51.67% Kiểm soát bóng 37.33%
12 Phạm lỗi 13
0.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.5
3.5 Phạt góc 5.4
4.4 Sút trúng cầu môn 4.7
53.3% Kiểm soát bóng 45.1%
12.7 Phạm lỗi 11.9
1.9 Thẻ vàng 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stockport County (50trận)
Chủ Khách
Rotherham United (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
8
6
HT-H/FT-T
3
2
5
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
4
3
3
4
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
5
6
5
3

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 2 82 73 89.02% 3 0 90 6.82
3 Ibou Touray Hậu vệ cánh trái 1 0 0 38 32 84.21% 8 1 62 6.49
24 Sam Cosgrove Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.14
19 Kyle Wootton Tiền đạo cắm 4 2 1 22 15 68.18% 0 4 38 7.96
16 Callum Connolly Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 5 3 60% 0 1 10 6.39
21 Owen Moxon Tiền vệ trụ 2 1 0 40 30 75% 2 0 54 6.02
34 Corey Addai Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 32 6.33
27 Odin Bailey Tiền vệ công 0 0 1 12 8 66.67% 1 0 16 6.84
14 Will Collar Tiền vệ trụ 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.42
6 Fraser Horsfall Trung vệ 1 0 1 52 45 86.54% 1 10 72 7.48
7 Jack Diamond Cánh trái 3 1 2 24 20 83.33% 1 1 44 7.59
9 Isaac Olaofe Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 19 6.85
17 Jade Jay Mingi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.15
15 Ethan Pye Trung vệ 0 0 1 52 47 90.38% 0 2 67 7.27
33 Bradley Hills Trung vệ 1 1 1 51 39 76.47% 2 3 78 8.41
10 Jayden Fevrier Cánh phải 1 0 2 21 19 90.48% 5 0 35 6.52

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Joe Rafferty Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 27 72.97% 1 1 54 6.39
1 Cameron Dawson Thủ môn 0 0 0 42 13 30.95% 0 0 59 6.13
25 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 35 6.27
10 Jordan Hugill Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 1 12 6.11
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 2 41 5.97
12 Mallik Wilks Cánh phải 1 1 0 14 10 71.43% 0 2 35 7.21
22 Hakeem Odofin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 19 76% 0 4 41 6.32
8 Sam Nombe Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 17 5.81
4 Liam Kelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 2 0 22 5.66
6 Reece James Hậu vệ cánh trái 0 0 2 24 17 70.83% 2 2 43 7.53
7 Joe Powell Tiền vệ trụ 2 1 1 40 33 82.5% 5 2 63 7.04
28 Joshua Kayode Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.17
15 Louie Sibley Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 12 5.81
23 Jack Holmes Tiền vệ phải 0 0 0 21 16 76.19% 2 1 29 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ