Vòng 42
21:00 ngày 12/04/2025
Chesterfield
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (0 - 0)
Fleetwood Town
Địa điểm: Proact Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.81
O 2.5
0.91
U 2.5
0.91
1
1.96
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.71
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Chesterfield Chesterfield
Phút
Fleetwood Town Fleetwood Town
14'
match yellow.png Mark Helm
Oliver Banks
Ra sân: Armando Dobra
match change
31'
Ryan Colclough 1 - 0 match goal
55'
60'
match change George Morrison
Ra sân: Louie Marsh
Aribim Pepple
Ra sân: William Grigg
match change
68'
Dylan Duffy
Ra sân: Ryan Colclough
match change
68'
Ashley Palmer 2 - 0
Kiến tạo: Liam Mandeville
match goal
69'
70'
match change Kobei Moore
Ra sân: Owen Devonport
Patrick Madden
Ra sân: John Fleck
match change
74'
Tom Naylor
Ra sân: Jenson Metcalfe
match change
74'
77'
match change Zech Medley
Ra sân: Matthew Virtue-Thick
Patrick Madden 3 - 0
Kiến tạo: Aribim Pepple
match goal
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chesterfield Chesterfield
Fleetwood Town Fleetwood Town
9
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
6
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
493
 
Số đường chuyền
 
301
84%
 
Chuyền chính xác
 
72%
6
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
48
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
21
12
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
20
72
 
Pha tấn công
 
64
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Aribim Pepple
18
Dylan Duffy
33
Patrick Madden
4
Tom Naylor
28
Oliver Banks
5
Jamie Grimes
1
Max Thompson
Chesterfield Chesterfield 4-2-3-1
4-3-3 Fleetwood Town Fleetwood Town
23
Boot
19
Gordon
25
McFadzea...
21
Palmer
7
Mandevil...
13
Fleck
26
Metcalfe
11
Colcloug...
17
Dobra
34
Olakigbe
9
Grigg
13
Lynch
26
Rooney
15
Bennett
25
Potter
16
Hunt
8
Virtue-T...
20
Neal
17
Helm
21
Marsh
31
Devonpor...
10
Mayor

Substitutes

3
Zech Medley
27
Kobei Moore
23
George Morrison
5
James Bolton
37
Luke Hewitson
24
Will Johnson
29
Ronan Mansfield
Đội hình dự bị
Chesterfield Chesterfield
Aribim Pepple 27
Dylan Duffy 18
Patrick Madden 33
Tom Naylor 4
Oliver Banks 28
Jamie Grimes 5
Max Thompson 1
Chesterfield Fleetwood Town
3 Zech Medley
27 Kobei Moore
23 George Morrison
5 James Bolton
37 Luke Hewitson
24 Will Johnson
29 Ronan Mansfield

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 4.67
65.67% Kiểm soát bóng 49.67%
7.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.8
6 Phạt góc 3.4
0.9 Thẻ vàng 1.6
4.4 Sút trúng cầu môn 4.8
63.1% Kiểm soát bóng 44.2%
8.8 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chesterfield (50trận)
Chủ Khách
Fleetwood Town (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
9
6
HT-H/FT-T
4
7
0
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
6
1
8
3
HT-B/FT-H
3
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
2
HT-B/FT-B
3
5
4
5

Chesterfield Chesterfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 John Fleck Tiền vệ trụ 0 0 1 41 33 80.49% 0 0 44 6.43
9 William Grigg Tiền đạo thứ 2 1 0 0 11 9 81.82% 0 1 18 6.18
4 Tom Naylor Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 19 6.39
21 Ashley Palmer Trung vệ 1 1 0 57 51 89.47% 0 3 69 8.05
25 Kyle McFadzean Trung vệ 0 0 0 52 42 80.77% 0 6 64 7.38
33 Patrick Madden Tiền đạo thứ 2 1 1 1 5 5 100% 0 0 9 7.35
11 Ryan Colclough Cánh trái 2 1 0 18 15 83.33% 3 2 36 7.86
28 Oliver Banks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 28 80% 2 0 43 6.47
23 Ryan Boot Thủ môn 0 0 0 45 32 71.11% 0 1 57 7.16
7 Liam Mandeville Hậu vệ cánh phải 0 0 2 60 52 86.67% 10 0 87 7.82
17 Armando Dobra Tiền vệ công 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 18 6.57
34 Michael Oluwakorede Olakigbe Cánh phải 2 0 1 26 22 84.62% 4 0 47 6.73
27 Aribim Pepple Tiền đạo cắm 2 0 1 3 1 33.33% 1 1 12 7.09
19 Lewis Gordon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 66 57 86.36% 0 1 83 6.82
18 Dylan Duffy Tiền vệ trái 0 0 1 9 6 66.67% 2 0 13 6.52
26 Jenson Metcalfe Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 43 41 95.35% 2 2 60 7.18

Fleetwood Town Fleetwood Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Danny Mayor Tiền vệ trụ 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 29 6.26
13 Jay Lynch Thủ môn 0 0 0 38 21 55.26% 0 0 47 5.52
26 Shaun Rooney Hậu vệ cánh phải 1 0 1 32 14 43.75% 4 7 66 6.58
8 Matthew Virtue-Thick Tiền vệ trụ 1 1 0 28 18 64.29% 2 1 37 5.91
3 Zech Medley Trung vệ 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.09
17 Mark Helm Tiền vệ công 3 2 0 23 20 86.96% 1 0 41 5.93
20 Harrison Neal Tiền vệ trụ 1 0 0 37 30 81.08% 1 0 53 6.08
15 Rhys Bennett Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 34 5.57
21 Louie Marsh Tiền đạo thứ 2 0 0 1 10 9 90% 1 1 17 6.05
25 Finley Potter Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 42 5.87
16 Mackenzie Hunt Cánh trái 0 0 1 27 20 74.07% 9 2 61 6.81
27 Kobei Moore Forward 0 0 0 4 1 25% 0 1 4 5.96
23 George Morrison Midfielder 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 15 6.1
31 Owen Devonport Midfielder 0 0 1 10 6 60% 1 6 22 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ