Vòng 42
21:00 ngày 12/04/2025
Accrington Stanley
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (3 - 0)
Tranmere Rovers
Địa điểm: Crown Ground
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.82
O 2
0.85
U 2
0.97
1
3.00
X
3.00
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.84
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Accrington Stanley Accrington Stanley
Phút
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Benjamin Woods 1 - 0
Kiến tạo: Tyler Walton
match goal
1'
Tyler Walton 2 - 0
Kiến tạo: Josh Woods
match goal
24'
32'
match change Tom Davies
Ra sân: Connor Wood
Josh Woods 3 - 0
Kiến tạo: Donald Love
match goal
42'
46'
match change Josh Davison
Ra sân: Connor Jennings
46'
match change Kieron Morris
Ra sân: Chris Merrie
61'
match yellow.png Kieron Morris
69'
match change Sam Taylor
Ra sân: Jordan Turnbull
69'
match change Zak Bradshaw
Ra sân: Josh Hawkes
77'
match yellow.png Regan Hendry
Benjamin Woods match yellow.png
77'
78'
match goal 3 - 1 Omari Patrick
Conor Grant
Ra sân: Shaun Whalley
match change
84'
Sebastian Quirk
Ra sân: Farrend Rawson
match change
84'
87'
match goal 3 - 2 Kristian Dennis
Kiến tạo: Omari Patrick
Kelsey Mooney
Ra sân: Tyler Walton
match change
88'
Charlie Caton
Ra sân: Josh Woods
match change
89'
90'
match goal 3 - 3 Omari Patrick
Kiến tạo: Kieron Morris
90'
match yellow.png Sam Taylor
Jake Batty match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Accrington Stanley Accrington Stanley
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
14
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
221
 
Số đường chuyền
 
421
50%
 
Chuyền chính xác
 
69%
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
105
 
Đánh đầu
 
79
51
 
Đánh đầu thành công
 
41
1
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
6
33
 
Ném biên
 
50
19
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
2
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
23
 
Long pass
 
34
98
 
Pha tấn công
 
110
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Sebastian Quirk
4
Conor Grant
9
Kelsey Mooney
18
Charlie Caton
45
Ashley Hunter
30
Liam Isherwood
43
Joe OBrien Whitmarsh
Accrington Stanley Accrington Stanley 3-4-1-2
3-4-2-1 Tranmere Rovers Tranmere Rovers
1
Kelly
14
Ward
5
Rawson
17
Matthews
16
Batty
8
Woods
6
Coyle
2
Love
7
Whalley
39
Woods
23
Walton
1
McGee
22
OConnor
6
Turnbull
23
Wood
11
Hawkes
16
Merrie
17
Finley
30
2
Patrick
18
Jennings
8
Hendry
14
Dennis

Substitutes

10
Josh Davison
3
Zak Bradshaw
7
Kieron Morris
5
Tom Davies
20
Sam Taylor
13
Joe Murphy
15
Jake Garrett
Đội hình dự bị
Accrington Stanley Accrington Stanley
Sebastian Quirk 12
Conor Grant 4
Kelsey Mooney 9
Charlie Caton 18
Ashley Hunter 45
Liam Isherwood 30
Joe OBrien Whitmarsh 43
Accrington Stanley Tranmere Rovers
10 Josh Davison
3 Zak Bradshaw
7 Kieron Morris
5 Tom Davies
20 Sam Taylor
13 Joe Murphy
15 Jake Garrett

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
3.67 Bàn thua 2
2 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 5.33
42.67% Kiểm soát bóng 57%
12.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1
2.5 Phạt góc 5.2
2.5 Thẻ vàng 1.7
2.6 Sút trúng cầu môn 4
43.3% Kiểm soát bóng 53.5%
13.3 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Accrington Stanley (49trận)
Chủ Khách
Tranmere Rovers (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
12
5
7
HT-H/FT-T
1
3
4
7
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
5
0
1
2
HT-H/FT-H
5
2
6
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
3
2
HT-B/FT-B
4
3
3
2

Accrington Stanley Accrington Stanley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Shaun Whalley Cánh trái 1 0 0 20 13 65% 2 2 35 6.74
1 Michael Kelly Thủ môn 0 0 0 28 5 17.86% 0 1 38 5.77
4 Conor Grant Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.76
5 Farrend Rawson Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 6 24 7.11
2 Donald Love Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 25 16 64% 2 0 52 7.46
9 Kelsey Mooney Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.81
18 Charlie Caton Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6
23 Tyler Walton Cánh trái 2 1 1 16 8 50% 1 10 35 8.75
6 Liam Coyle Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 12 50% 1 5 37 6.7
8 Benjamin Woods Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 22 15 68.18% 0 0 34 7.03
39 Josh Woods Tiền đạo thứ 2 2 1 1 18 12 66.67% 2 3 39 8.33
16 Jake Batty Defender 0 0 0 16 6 37.5% 1 2 54 6.49
12 Sebastian Quirk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.8
14 Benn Ward Defender 0 0 0 21 10 47.62% 1 11 45 7.74
17 Devon Matthews Midfielder 1 0 0 17 7 41.18% 0 10 33 7.14

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Kristian Dennis Tiền đạo thứ 2 1 1 0 23 14 60.87% 0 2 32 7.34
17 Sam Finley Tiền vệ trụ 2 0 2 43 34 79.07% 2 2 66 6.96
18 Connor Jennings Tiền đạo thứ 2 0 0 0 15 12 80% 0 3 21 5.81
7 Kieron Morris Tiền vệ trái 2 1 2 22 19 86.36% 3 3 34 7.29
6 Jordan Turnbull Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 0 4 48 6.21
5 Tom Davies Trung vệ 2 0 0 31 17 54.84% 0 10 40 7.27
1 Luke McGee Thủ môn 0 0 0 36 16 44.44% 0 0 48 5.64
8 Regan Hendry Tiền vệ trụ 1 0 2 42 29 69.05% 5 2 57 6.67
30 Omari Patrick Tiền vệ trái 3 2 2 32 21 65.63% 2 1 60 8.5
16 Chris Merrie Tiền vệ trụ 0 0 0 20 14 70% 0 1 27 5.83
11 Josh Hawkes Tiền vệ trái 1 0 1 25 17 68% 6 0 54 5.9
23 Connor Wood Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 8 50% 1 4 32 6.1
10 Josh Davison Tiền đạo thứ 2 1 0 1 7 3 42.86% 0 2 17 6.45
22 Lee OConnor Hậu vệ cánh phải 1 0 1 51 43 84.31% 0 1 66 6.02
3 Zak Bradshaw Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 4 25 6.72
20 Sam Taylor Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 1 2 21 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ