Vòng 42
21:00 ngày 12/04/2025
Morecambe
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Carlisle United
Địa điểm: Globe Arena
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
2.30
X
3.40
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.12
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Morecambe Morecambe
Phút
Carlisle United Carlisle United
28'
match goal 0 - 1 Georgie Kelly
Kiến tạo: Jack Ellis
Lee Angol match yellow.png
36'
38'
match yellow.png Callum Whelan
Max Taylor
Ra sân: Rhys Williams
match change
46'
Adam Fairclough
Ra sân: Andrew Dallas
match change
46'
Ben Tollitt
Ra sân: Hallam Hope
match change
46'
Paul Lewis
Ra sân: David Tutonda
match change
46'
60'
match goal 0 - 2 Terell Thomas
Kiến tạo: Jack Ellis
Marcus Dackers
Ra sân: Thomas White
match change
71'
75'
match yellow.png Gabriel Breeze
76'
match change Joshua Vela
Ra sân: Sean Fusire
80'
match change Joe Hugill
Ra sân: Matthew Dennis
89'
match change Joe Bevan
Ra sân: Stephen Wearne
89'
match change Callum Guy
Ra sân: Callum Whelan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Morecambe Morecambe
Carlisle United Carlisle United
6
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
15
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
294
 
Số đường chuyền
 
279
60%
 
Chuyền chính xác
 
56%
15
 
Phạm lỗi
 
22
4
 
Việt vị
 
2
67
 
Đánh đầu
 
72
35
 
Đánh đầu thành công
 
35
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
21
17
 
Cản phá thành công
 
15
3
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
28
 
Long pass
 
31
66
 
Pha tấn công
 
71
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ben Tollitt
17
Paul Lewis
5
Max Taylor
19
Marcus Dackers
29
Adam Fairclough
12
Ryan Schofield
11
Jordan Michael Slew
Morecambe Morecambe 4-3-3
4-3-1-2 Carlisle United Carlisle United
1
Burgoyne
23
Tutonda
6
Stott
14
Williams
3
Lewis
28
Jones
24
Songo'o
4
White
9
Hope
10
Angol
16
Dallas
13
Breeze
18
Ellis
6
Hayden
4
Thomas
3
Harper
45
Fusire
43
Whelan
40
Harris
39
Wearne
19
Dennis
9
Kelly

Substitutes

17
Joe Hugill
16
Joshua Vela
8
Callum Guy
37
Joe Bevan
1
Harry Lewis
5
Samuel Lavelle
22
Charlie McArthur
Đội hình dự bị
Morecambe Morecambe
Ben Tollitt 18
Paul Lewis 17
Max Taylor 5
Marcus Dackers 19
Adam Fairclough 29
Ryan Schofield 12
Jordan Michael Slew 11
Morecambe Carlisle United
17 Joe Hugill
16 Joshua Vela
8 Callum Guy
37 Joe Bevan
1 Harry Lewis
5 Samuel Lavelle
22 Charlie McArthur

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50.33% Kiểm soát bóng 41.67%
14.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.4
3.8 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 2.2
2.6 Sút trúng cầu môn 3.9
44.1% Kiểm soát bóng 49.2%
12.1 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Morecambe (50trận)
Chủ Khách
Carlisle United (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
2
8
HT-H/FT-T
6
8
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
7
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
5
2
3
1
HT-B/FT-B
7
4
9
4

Morecambe Morecambe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Hallam Hope Tiền đạo thứ 2 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 5.6
10 Lee Angol Tiền đạo thứ 2 1 0 0 11 5 45.45% 0 3 29 5.91
24 Yann Songo'o Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 33 21 63.64% 1 2 53 6.55
17 Paul Lewis Tiền đạo thứ 2 1 0 1 8 5 62.5% 1 1 16 6.29
23 David Tutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 9 56.25% 3 2 31 6.06
18 Ben Tollitt Cánh phải 0 0 1 14 14 100% 5 0 32 5.95
1 Harry Burgoyne Thủ môn 0 0 0 27 7 25.93% 0 0 33 5.61
16 Andrew Dallas Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 15 5.79
4 Thomas White Tiền vệ trụ 1 0 1 19 18 94.74% 1 0 30 6.43
6 Jamie Stott Trung vệ 1 1 0 27 17 62.96% 0 9 38 6.81
14 Rhys Williams Trung vệ 0 0 1 13 7 53.85% 0 3 19 6.17
5 Max Taylor Trung vệ 1 0 1 17 12 70.59% 0 5 30 6.83
3 Adam Lewis Tiền vệ trái 1 0 2 36 12 33.33% 8 2 71 7.14
28 Callum Jones Tiền vệ trụ 1 1 0 35 21 60% 2 2 61 7.12
19 Marcus Dackers Tiền đạo thứ 2 1 0 0 16 13 81.25% 1 4 23 6.5
29 Adam Fairclough Tiền vệ trụ 2 1 0 5 2 40% 3 1 14 6

Carlisle United Carlisle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Joshua Vela Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.08
40 Kadeem Harris Cánh phải 1 0 1 22 13 59.09% 2 1 40 6.77
4 Terell Thomas Trung vệ 1 1 0 37 22 59.46% 1 9 65 9.47
6 Aaron Hayden Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 7 42 7.98
8 Callum Guy Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.12
9 Georgie Kelly Tiền đạo thứ 2 2 1 0 24 11 45.83% 0 7 44 7.42
43 Callum Whelan Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 47 27 57.45% 1 1 58 6.75
19 Matthew Dennis Tiền đạo cắm 1 0 1 6 4 66.67% 1 1 10 6.5
17 Joe Hugill Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 1 25% 1 0 5 5.97
39 Stephen Wearne Tiền vệ công 2 1 1 18 13 72.22% 2 1 34 6.37
18 Jack Ellis Hậu vệ cánh phải 0 0 2 15 5 33.33% 4 3 45 8.82
13 Gabriel Breeze Thủ môn 0 0 0 40 16 40% 0 0 48 7.31
3 Cameron Harper Tiền vệ trái 0 0 1 24 14 58.33% 5 2 52 7.22
45 Sean Fusire 1 0 0 20 15 75% 0 2 32 6.92
37 Joe Bevan Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ