Vòng 42
18:30 ngày 12/04/2025
Swindon Town
Đã kết thúc 5 - 4 Xem Live (2 - 3)
Bradford City 1
Địa điểm: The County Ground
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.02
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
2.76
X
3.25
2
2.22
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.75
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Swindon Town Swindon Town
Phút
Bradford City Bradford City
6'
match goal 0 - 1 Calum Kavanagh
Kiến tạo: Brad Halliday
10'
match goal 0 - 2 Calum Kavanagh
14'
match red Richard Smallwood
Neill Byrne(OW) 1 - 2 match phan luoi
22'
Botan Ameen
Ra sân: Billy Kirkman
match change
28'
30'
match yellow.png Brandon Khela
35'
match goal 1 - 3 Calum Kavanagh
Kiến tạo: Brad Halliday
Kabongo Tshimanga 2 - 3
Kiến tạo: Ollie Clarke
match goal
45'
Joe Westley
Ra sân: Ollie Clarke
match change
46'
46'
match change Ciaran Kelly
Ra sân: Bobby Pointon
46'
match change Callum Johnson
Ra sân: Alex Pattison
Daniel Butterworth
Ra sân: Gavin Kilkenny
match change
46'
Harry Smith 3 - 3
Kiến tạo: Botan Ameen
match goal
62'
64'
match yellow.png Brad Halliday
74'
match change Antoni Sarcevic
Ra sân: Brandon Khela
George Cox
Ra sân: Tom Nichols
match change
75'
Nnamdi Ofoborh
Ra sân: Paul Glatzel
match change
76'
77'
match goal 3 - 4 Brad Halliday
80'
match yellow.png Jack Shepherd
82'
match yellow.png Omotayo Adaramola
Daniel Butterworth match yellow.png
82'
Harry Smith match yellow.png
90'
Jack Shepherd(OW) 4 - 4 match phan luoi
90'
90'
match change Tyreik Wright
Ra sân: Romoney Crichlow-Noble
90'
match change Michael Mellon
Ra sân: Omotayo Adaramola
Harry Smith 5 - 4
Kiến tạo: George Cox
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swindon Town Swindon Town
Bradford City Bradford City
11
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
9
12
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
10
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
500
 
Số đường chuyền
 
189
84%
 
Chuyền chính xác
 
56%
10
 
Phạm lỗi
 
8
28
 
Đánh đầu
 
40
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
25
15
 
Cản phá thành công
 
20
1
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
68
 
Pha tấn công
 
62
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
George Cox
6
Nnamdi Ofoborh
22
Daniel Butterworth
25
Joe Westley
42
Botan Ameen
2
Tunmise Sobowale
1
Jack Bycroft
Swindon Town Swindon Town 3-4-2-1
3-4-2-1 Bradford City Bradford City
13
Ripley
20
Frecklet...
5
Wright
8
Clarke
34
Kirkman
17
Nichols
18
Kilkenny
7
Cotteril...
21
Tshimang...
9
Glatzel
10
2
Smith
1
Walker
5
Byrne
24
Shepherd
30
Crichlow...
2
Halliday
16
Pattison
6
Smallwoo...
45
Adaramol...
11
Khela
23
Pointon
8
3
Kavanagh

Substitutes

18
Ciaran Kelly
22
Callum Johnson
10
Antoni Sarcevic
26
Michael Mellon
17
Tyreik Wright
25
Joe Hilton
7
Jamie Walker
Đội hình dự bị
Swindon Town Swindon Town
George Cox 27
Nnamdi Ofoborh 6
Daniel Butterworth 22
Joe Westley 25
Botan Ameen 42
Tunmise Sobowale 2
Jack Bycroft 1
Swindon Town Bradford City
18 Ciaran Kelly
22 Callum Johnson
10 Antoni Sarcevic
26 Michael Mellon
17 Tyreik Wright
25 Joe Hilton
7 Jamie Walker

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
8.33 Sút trúng cầu môn 5.33
56.67% Kiểm soát bóng 45%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 3.4
1.6 Thẻ vàng 2.7
5.3 Sút trúng cầu môn 4.6
55.4% Kiểm soát bóng 53%
11.3 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swindon Town (50trận)
Chủ Khách
Bradford City (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
15
7
HT-H/FT-T
3
4
1
3
HT-B/FT-T
3
0
1
1
HT-T/FT-H
0
5
0
2
HT-H/FT-H
7
3
4
5
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
2
4
HT-B/FT-B
3
4
1
4

Swindon Town Swindon Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 George Cox Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.9
8 Ollie Clarke Tiền vệ trụ 2 0 1 40 34 85% 1 1 52 6.23
13 Connor Ripley Thủ môn 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 26 5.73
17 Tom Nichols Tiền đạo thứ 2 1 1 1 43 42 97.67% 0 1 55 6.73
21 Kabongo Tshimanga Tiền đạo cắm 1 1 2 17 13 76.47% 1 0 23 6.86
10 Harry Smith Tiền đạo thứ 2 4 1 0 10 2 20% 0 3 21 7.8
22 Daniel Butterworth Tiền đạo thứ 2 1 1 1 15 13 86.67% 0 0 19 6.21
6 Nnamdi Ofoborh Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.08
18 Gavin Kilkenny Tiền vệ trụ 1 1 3 28 26 92.86% 1 1 41 6.57
9 Paul Glatzel Tiền đạo thứ 2 2 0 0 13 7 53.85% 0 0 27 6.3
7 Joel Cotterill Tiền vệ công 0 0 1 55 49 89.09% 1 1 66 6.25
34 Billy Kirkman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 5 50% 2 2 24 6.4
20 Miguel Freckleton Trung vệ 0 0 2 61 55 90.16% 0 3 76 6.17
5 William Wright 1 1 4 62 52 83.87% 10 1 80 6.34
25 Joe Westley Forward 3 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.12
42 Botan Ameen Forward 3 2 3 29 21 72.41% 3 0 47 7.48

Bradford City Bradford City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Richard Smallwood Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 12 5.35
10 Antoni Sarcevic Tiền vệ trụ 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 6.12
1 Samuel Colin Walker Thủ môn 0 0 0 30 13 43.33% 0 0 38 6.34
2 Brad Halliday Hậu vệ cánh phải 1 1 3 14 8 57.14% 1 3 44 8.99
22 Callum Johnson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 1 13 6.17
18 Ciaran Kelly Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 8 6.25
16 Alex Pattison Tiền vệ trụ 1 0 0 10 7 70% 1 1 23 6.81
30 Romoney Crichlow-Noble Trung vệ 0 0 1 14 7 50% 0 5 27 6.51
5 Neill Byrne Trung vệ 0 0 1 12 6 50% 0 1 21 6.16
8 Calum Kavanagh Tiền đạo cắm 4 4 0 13 7 53.85% 0 2 29 8.96
45 Omotayo Adaramola Hậu vệ cánh trái 1 0 0 13 12 92.31% 0 0 35 6.21
11 Brandon Khela Tiền vệ trụ 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 29 6.7
23 Bobby Pointon Tiền vệ trụ 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 18 6.2
24 Jack Shepherd Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 27 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ