Vòng 42
21:00 ngày 12/04/2025
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Oxford United
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.07
+1
0.83
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
1.55
X
3.90
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Oxford United Oxford United
Svante Ingelsson
Ra sân: Stuart Armstrong
match change
56'
Charlie McNeill
Ra sân: Anthony Musaba
match change
56'
64'
match change Mark Harris
Ra sân: Tom Bradshaw
64'
match change Matthew Phillips
Ra sân: Stanley Mills
64'
match change Ruben Rodrigues
Ra sân: Alex Matos
Pol Valentin
Ra sân: Yan Valery
match change
64'
75'
match yellow.png Mark Harris
78'
match change Przemyslaw Placheta
Ra sân: Tyler Goodrham
79'
match goal 0 - 1 Sam Long
Josh Windass match yellow.png
83'
Ibrahim Cissoko
Ra sân: Callum Paterson
match change
84'
Ike Ugbo
Ra sân: Djeidi Gassama
match change
84'
90'
match change Greg Leigh
Ra sân: Joe Bennett
90'
match yellow.png Matthew Phillips

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Oxford United Oxford United
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
6
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
459
 
Số đường chuyền
 
255
84%
 
Chuyền chính xác
 
69%
6
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
41
25
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
4
27
 
Ném biên
 
23
20
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
2
21
 
Long pass
 
19
68
 
Pha tấn công
 
64
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Ike Ugbo
16
Ibrahim Cissoko
14
Pol Valentin
8
Svante Ingelsson
17
Charlie McNeill
4
Nathaniel Chalobah
6
Dominic Iorfa
1
James Beadle
28
Ryo Hatsuse
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 4-2-3-1
4-2-3-1 Oxford United Oxford United
47
Charles
18
Johnson
23
Famewo
20
Ihiekwe
27
Valery
40
Armstron...
44
Charles
45
Musaba
11
Windass
41
Gassama
13
Paterson
1
Cumming
2
Long
47
Helik
16
Benjamin
12
Bennett
4
Vaulks
8
Brannaga...
44
Mills
18
Matos
19
Goodrham
50
Bradshaw

Substitutes

22
Greg Leigh
7
Przemyslaw Placheta
20
Ruben Rodrigues
10
Matthew Phillips
9
Mark Harris
11
Ole ter Haar Romeny
15
Idris El Mizouni
21
Matt Ingram
23
Siriki Dembele
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Ike Ugbo 12
Ibrahim Cissoko 16
Pol Valentin 14
Svante Ingelsson 8
Charlie McNeill 17
Nathaniel Chalobah 4
Dominic Iorfa 6
James Beadle 1
Ryo Hatsuse 28
Sheffield Wednesday Oxford United
22 Greg Leigh
7 Przemyslaw Placheta
20 Ruben Rodrigues
10 Matthew Phillips
9 Mark Harris
11 Ole ter Haar Romeny
15 Idris El Mizouni
21 Matt Ingram
23 Siriki Dembele

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.33
54% Kiểm soát bóng 38%
10.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 3.9
2.5 Thẻ vàng 1.8
3.7 Sút trúng cầu môn 2.9
52.1% Kiểm soát bóng 39.6%
12 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (47trận)
Chủ Khách
Oxford United (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
7
HT-H/FT-T
1
4
5
5
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
2
4
1
1
HT-H/FT-H
3
1
2
4
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
4
0
0
HT-H/FT-B
5
4
2
2
HT-B/FT-B
4
4
4
0

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 1 0 1 35 33 94.29% 0 0 39 6.22
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 0 0 3 60 52 86.67% 0 3 71 6.86
13 Callum Paterson Tiền đạo cắm 1 0 1 7 7 100% 1 1 20 6.6
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 1 0 1 54 40 74.07% 1 2 93 6.61
11 Josh Windass Tiền vệ công 2 1 2 41 38 92.68% 2 1 53 6.81
8 Svante Ingelsson Tiền vệ công 1 0 1 12 9 75% 0 0 15 6.05
23 Akin Famewo Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 7 78 8.1
12 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 2 0 19 6.22
27 Yan Valery Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 23 85.19% 2 1 43 7.21
45 Anthony Musaba Cánh phải 4 0 0 12 6 50% 2 1 27 6.18
17 Charlie McNeill Tiền đạo cắm 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 17 6.2
16 Ibrahim Cissoko Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
41 Djeidi Gassama Cánh trái 3 1 1 29 21 72.41% 1 0 44 6.16
44 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 56 48 85.71% 6 2 76 6.4
47 Pierce Charles Thủ môn 0 0 0 32 30 93.75% 0 2 42 7.03

Oxford United Oxford United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Joe Bennett Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 18 78.26% 1 0 37 6.71
10 Matthew Phillips Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 2 0 7 6.11
2 Sam Long Hậu vệ cánh phải 1 1 1 28 18 64.29% 0 4 46 7.82
50 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 1 0 1 8 6 75% 0 3 19 6.26
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 30 22 73.33% 1 0 50 6.4
8 Cameron Brannagan Tiền vệ trụ 2 0 0 27 20 74.07% 0 0 34 6.4
47 Michal Helik Trung vệ 1 1 0 19 16 84.21% 0 2 25 7
9 Mark Harris Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 7 6.17
7 Przemyslaw Placheta Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.22
20 Ruben Rodrigues Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.25
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 33 8 24.24% 0 1 41 7.06
19 Tyler Goodrham Cánh phải 2 1 1 15 12 80% 7 0 30 6.39
16 Nelson Benjamin Trung vệ 1 1 0 25 19 76% 0 1 34 7.18
44 Stanley Mills Cánh phải 2 0 0 17 13 76.47% 1 0 29 6.46
18 Alex Matos Tiền vệ trụ 0 0 1 12 8 66.67% 1 2 32 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ