Lịch thi đấu bóng đá Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ hôm nay - Lịch bóng đá Thụy Sỹ
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 18/04/2025 | |||||||
18/04 00:00 | Young Boys Nữ | ?-? | FC Luzern Nữ | ||||
Thứ bảy, Ngày 19/04/2025 | |||||||
19/04 20:00 | St Gallen Nữ | ?-? | FC Zurich Frauen Nữ | ||||
19/04 21:00 | Basel Nữ | ?-? | Aarau Nữ | ||||
19/04 22:00 | Servette Nữ | ?-? | Grasshopper Nữ | ||||
19/04 22:00 | FC Schlieren Nữ | ?-? | Yverdon Nữ | ||||
19/04 23:00 | FC Thun Nữ | ?-? | Rapperswil Jona Nữ |
LTD bóng đá Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ hôm nay, lịch bóng đá Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp FA
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Bóng đá Thụy Sỹ
Switzerland W Nationalliga B Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ Switzerland Cup Women Switzerland U19 Elite Switzerland Erste Liga CupNgày 14/04/2025
FC Luzern Nữ 1-2 Young Boys Nữ
Ngày 13/04/2025
Grasshopper Nữ 1-1 Servette Nữ
FC Thun Nữ 3-1 FC Schlieren Nữ
Ngày 12/04/2025
Rapperswil Jona Nữ 1-1 Yverdon Nữ
FC Zurich Frauen Nữ 3-1 St Gallen Nữ
Ngày 22/03/2025
Rapperswil Jona Nữ 1-6 St Gallen Nữ
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614