Lịch thi đấu bóng đá Cúp Quốc Gia Phần Lan hôm nay - Lịch bóng đá Phần Lan
Thời gian | FT | Vòng | |||||
15/04 21:30 | EPS Espoo B | ?-? | Atlantis | Round 3 | |||
15/04 22:15 | GrIFK Kauniainen | ?-? | IFK Mariehamn | Round 3 | |||
15/04 22:30 | Jakobstads Bollklubb | ?-? | RoPS Rovaniemi | Round 3 | |||
15/04 23:00 | Tampere United | ?-? | TPS Turku | Round 3 | |||
15/04 23:00 | LTU | ?-? | Jazz Pori | Round 3 | |||
15/04 23:00 | Vantaa | ?-? | EPS Espoo | Round 3 | |||
15/04 23:00 | Kiisto Vaasa | ?-? | OLS Oulu | Round 3 | |||
15/04 23:00 | NuPS | ?-? | HJS Akatemia | Round 3 | |||
15/04 23:30 | HPS | ?-? | KaPa | Round 3 | |||
Thứ tư, Ngày 16/04/2025 | |||||||
16/04 21:00 | ToU | ?-? | FC Haka | Round 3 | |||
16/04 22:00 | PonPa | ?-? | AC Oulu | Round 3 | |||
16/04 22:00 | SJK U21 | ?-? | SJK Akatemia | Round 3 | |||
16/04 22:00 | JyTy | ?-? | SalPa | Round 3 | |||
16/04 22:00 | Vaasan Pallo-Veikot | ?-? | KPV | Round 3 | |||
16/04 22:30 | KuPS (Youth) | ?-? | Jyvaskyla JK | Round 3 | |||
16/04 22:30 | Kyparamaki | ?-? | HAPK | Round 3 | |||
16/04 22:30 | JaPS Akatemia | ?-? | Kiffen Helsinki | Round 3 | |||
16/04 23:00 | MuSa | ?-? | Ilves Tampere II | Round 3 | |||
16/04 23:00 | Tampereen Peli Toverit | ?-? | Vaasa VPS | Round 3 | |||
16/04 23:00 | FC Kangasala | ?-? | SalPa II | Round 3 | |||
16/04 23:00 | FC Kuusysi | ?-? | KTP Kotka | Round 3 | |||
16/04 23:00 | FC Kontu | ?-? | Honka Espoo | Round 3 | |||
16/04 23:00 | MaPS Masku | ?-? | P-Iirot | Round 3 | |||
16/04 23:45 | VJS Vantaa B | ?-? | Puiu | Round 3 | |||
Thứ năm, Ngày 17/04/2025 | |||||||
17/04 00:00 | Ponnistajat | ?-? | PPJ Akatemia | Round 3 | |||
17/04 00:15 | Gnistan O35 | ?-? | Gnistan Helsinki | Round 3 | |||
17/04 00:45 | Harma Hameenlinna | ?-? | Tampere Utd II | Round 3 | |||
17/04 22:30 | Aifk Turku | ?-? | NOPS | Round 3 | |||
17/04 23:00 | HauPa | ?-? | KajHa | Round 3 | |||
17/04 23:30 | KelA Akatemia | ?-? | Klubi 04 Helsinki | Round 3 | |||
Chủ nhật, Ngày 20/04/2025 | |||||||
20/04 23:30 | Gilla FC | ?-? | Valtti | Round 3 | |||
Thứ tư, Ngày 23/04/2025 | |||||||
23/04 00:00 | Tampere United III | ?-? | TPV Tampere | Round 3 | |||
23/04 00:10 | FC Honka C | ?-? | EBK | Round 3 | |||
Thứ năm, Ngày 24/04/2025 | |||||||
24/04 00:15 | Soho Jyvaskyla | ?-? | MP MIKELI | Round 3 | |||
Chủ nhật, Ngày 27/04/2025 | |||||||
27/04 18:00 | ToBK | ?-? | Poxyt | Round 3 | |||
27/04 21:00 | PoPo | ?-? | Edustus IPS | Round 3 |
LTD bóng đá Cúp Quốc Gia Phần Lan hôm nay, lịch bóng đá Cúp Quốc Gia Phần Lan trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá Cúp Quốc Gia Phần Lan hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Phần Lan hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Phần Lan hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá Cúp Quốc Gia Phần Lan trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá Cúp Quốc Gia Phần Lan chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp FA
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Bóng đá Phần Lan
Finland Championship U20 Finland Ykkoscup VĐQG Phần Lan Cúp Quốc Gia Phần Lan Cúp Hạng nhất Phần Lan Cúp Liên Đoàn Phần Lan Hạng 4 Phần Lan VĐQG Phần Lan nữ Finland - Kakkonen Lohko nữ Phần Lan Finland Championship U20 Cúp Phần Lan nữNgày 14/04/2025
FC Santa Claus 1-4 JS Hercules
Ngày 13/04/2025
Ngày 12/04/2025
FC Vaajakoski 4-2 PEPO Lappeenranta
Ngày 11/04/2025
Ngày 10/04/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614