Vòng 22
01:30 ngày 11/02/2025
Maccabi Haifa
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Hapoel Haifa
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.79
+1.25
0.93
O 2.5
0.60
U 2.5
1.20
1
1.35
X
4.40
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.85
O 1.25
1.03
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Roey Elimelech match yellow.png
9'
35'
match yellow.png Aboubacar Doumbia
Abdoulaye Seck match yellow.png
45'
55'
match phan luoi 0 - 1 Sean Goldberg(OW)
74'
match yellow.png Dor Malul
Gadi Kinda match yellow.png
74'
Gadi Kinda Goal cancelled match var
75'
Dolev Haziza match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Yoav Gerafi
Lior Refaelov 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
7
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
25
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
18
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
11
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
558
 
Số đường chuyền
 
249
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
18
15
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
10
133
 
Pha tấn công
 
80
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 52.67%
11.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 3.6
2.8 Thẻ vàng 1.9
5.9 Sút trúng cầu môn 4.2
55.3% Kiểm soát bóng 49.7%
11 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Haifa (34trận)
Chủ Khách
Hapoel Haifa (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
3
HT-H/FT-T
4
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
6
HT-B/FT-H
1
3
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
2
5
3
2