Vòng 21
22:30 ngày 01/02/2025
Hapoel Jerusalem
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Ironi Tiberias 1
Địa điểm: Teddy Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.88
O 2.25
1.04
U 2.25
0.76
1
2.15
X
3.00
2
3.13
Hiệp 1
+0
0.60
-0
1.28
O 0.75
0.70
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
Phút
Ironi Tiberias Ironi Tiberias
6'
match yellow.png Eli Balilti
22'
match yellow.pngmatch red Eli Balilti
Guy Badash 1 - 0 match goal
30'
Eylon Haim Almog Penalty cancelled match var
45'
Yanai Distalfeld 2 - 0
Kiến tạo: Omer Agvadish
match goal
48'
Noam Gil Malmud match yellow.png
50'
Matan Hozez 3 - 0
Kiến tạo: Andrew Idoko
match goal
59'
Ohad Almagor Penalty awarded match var
78'
79'
match yellow.png Waheb Habiballah
Eylon Haim Almog 4 - 0 match pen
80'
86'
match yellow.png Snir Talias

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
Ironi Tiberias Ironi Tiberias
8
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
2
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Sút Phạt
 
14
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
574
 
Số đường chuyền
 
202
14
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
2
6
 
Thử thách
 
2
155
 
Pha tấn công
 
83
126
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 4
5.33 Sút trúng cầu môn 3
57% Kiểm soát bóng 38.33%
12.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 2.8
3.1 Sút trúng cầu môn 3.3
48.8% Kiểm soát bóng 39.3%
12.2 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Jerusalem (27trận)
Chủ Khách
Ironi Tiberias (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
0
5
HT-H/FT-T
0
2
4
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
5
2
3
2