Vòng 21
01:15 ngày 03/02/2025
Hapoel Haifa
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Maccabi Netanya
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.79
O 2.5
0.88
U 2.5
0.84
1
2.70
X
3.20
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.82
O 1
0.90
U 1
0.90

Diễn biến chính

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Phút
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
12'
match goal 0 - 1 Maor Levi
Kiến tạo: Freddy Vargas
23'
match goal 0 - 2 Igor Zlatanovic
Kiến tạo: Maxim Plakushchenko
Thiemoko Diarra 1 - 2
Kiến tạo: Aboubacar Doumbia
match goal
34'
Dramane Salou match yellow.png
42'
45'
match yellow.png Djetei Mohamed
51'
match goal 1 - 3 Igor Zlatanovic
Kiến tạo: Rotem Keller
76'
match var Rotem Keller Goal Disallowed
90'
match yellow.png Freddy Vargas
Itay Buganim match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
12
10
 
Sút Phạt
 
11
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
490
 
Số đường chuyền
 
349
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
22
12
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Thử thách
 
7
115
 
Pha tấn công
 
86
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3
55% Kiểm soát bóng 42.67%
9.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 5.6
1.9 Thẻ vàng 2.1
5.6 Sút trúng cầu môn 4.5
56.4% Kiểm soát bóng 47.7%
7.3 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Haifa (28trận)
Chủ Khách
Maccabi Netanya (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
4
HT-H/FT-T
2
1
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
5
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
3
2
4
3