Vòng 21
00:30 ngày 02/02/2025
Hapoel Hadera
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Maccabi Haifa
Địa điểm: Afula Illit Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
1.04
-1.5
0.78
O 3.25
1.00
U 3.25
0.80
1
8.00
X
5.25
2
1.25
Hiệp 1
+0.75
0.80
-0.75
0.92
O 1.25
0.75
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
30'
match yellow.png Ethane Azoulay
Menashe Zalka 1 - 0
Kiến tạo: Ibrahim Sangare
match goal
32'
Mamadou Pape Mbodj match yellow.png
37'
50'
match goal 1 - 1 Dia Saba
Kiến tạo: Dolev Haziza
Menashe Zalka match yellow.png
74'
Diaa Lababidi match yellow.png
77'
78'
match yellow.png Abdoulaye Seck
Nir Bardea match yellow.png
78'
81'
match yellow.png Maor Kandil
85'
match goal 1 - 2 Abdoulaye Seck
Kiến tạo: Dia Saba
89'
match yellow.png Dia Saba
90'
match goal 1 - 3 Dean David
Kiến tạo: Gadi Kinda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
2
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
17
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
250
 
Số đường chuyền
 
509
17
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
4
4
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Thử thách
 
8
96
 
Pha tấn công
 
149
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3.33
5 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 51.33%
15.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.2
2.1 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 4.1
2.7 Thẻ vàng 2.5
2.2 Sút trúng cầu môn 4.7
37.6% Kiểm soát bóng 53.4%
9.8 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Hadera (28trận)
Chủ Khách
Maccabi Haifa (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
7
1
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
3
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
5
1
1
5