Kết quả bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ vòng 4 2025 - Kqbd Thụy Điển
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 20/04/2025 | ||||||
20/04 19:00 | 4 | Linkopings Nữ | 1-1 | IFK Norrkoping DFK Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/04/2025 | ||||||
19/04 20:00 | 4 | BK Hacken Nữ | 3-1 | Vaxjo Nữ | (2-0) | |
19/04 19:00 | 4 | Brommapojkarna Nữ | 1-4 | Hammarby Nữ | (0-1) | |
19/04 18:00 | 4 | AIK Solna Nữ | 1-4 | Malmo Nữ | (1-2) | |
Thứ sáu, Ngày 18/04/2025 | ||||||
18/04 20:00 | 4 | Pitea IF Nữ | 2-1 | Alingsas Nữ | (0-1) | |
18/04 18:00 | 4 | Vittsjo GIK Nữ | 1-2 | Djurgardens Nữ | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 15/04/2025 | ||||||
15/04 00:00 | 3 | Hammarby Nữ | 4-0 | FC Rosengard Nữ | (4-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/04/2025 | ||||||
13/04 20:00 | 3 | IFK Norrkoping DFK Nữ | 1-0 | AIK Solna Nữ | (1-0) | |
13/04 20:00 | 3 | Malmo Nữ | 1-0 | Kristianstads DFF Nữ | (1-0) | |
13/04 20:00 | 3 | BK Hacken Nữ | 5-1 | Vittsjo GIK Nữ | (3-1) | |
Thứ bảy, Ngày 12/04/2025 | ||||||
12/04 20:00 | 3 | Vaxjo Nữ | 3-0 | Alingsas Nữ | (1-0) | |
12/04 19:00 | 3 | Brommapojkarna Nữ | 3-1 | Linkopings Nữ | (2-1) | |
12/04 18:10 | 3 | Djurgardens Nữ | 3-3 | Pitea IF Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 30/03/2025 | ||||||
30/03 20:00 | 2 | Pitea IF Nữ | 2-0 | AIK Solna Nữ | (1-0) | |
30/03 19:00 | 2 | Malmo Nữ | 0-2 | IFK Norrkoping DFK Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 29/03/2025 | ||||||
29/03 21:00 | 2 | Vaxjo Nữ | 0-1 | FC Rosengard Nữ | (0-1) | |
29/03 21:00 | 2 | Alingsas Nữ | 1-4 | Djurgardens Nữ | (0-0) | |
29/03 21:00 | 2 | Vittsjo GIK Nữ | 1-0 | Brommapojkarna Nữ | (0-0) | |
29/03 20:00 | 2 | Kristianstads DFF Nữ | 2-0 | BK Hacken Nữ | (2-0) | |
29/03 20:00 | 2 | Linkopings Nữ | 0-5 | Hammarby Nữ | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 23/03/2025 | ||||||
23/03 21:10 | 1 | BK Hacken Nữ | 2-3 | Malmo Nữ | (1-2) | |
23/03 21:00 | 1 | Djurgardens Nữ | 2-1 | Kristianstads DFF Nữ | (0-1) | |
23/03 21:00 | 1 | Hammarby Nữ | 4-1 | Vaxjo Nữ | (3-0) | |
23/03 20:00 | 1 | FC Rosengard Nữ | 1-0 | Pitea IF Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 22/03/2025 | ||||||
22/03 21:00 | 1 | Brommapojkarna Nữ | 5-1 | Alingsas Nữ | (1-0) | |
22/03 21:00 | 1 | AIK Solna Nữ | 2-0 | Linkopings Nữ | (0-0) | |
22/03 21:00 | 1 | IFK Norrkoping DFK Nữ | 1-1 | Vittsjo GIK Nữ | (0-1) |
Kết quả bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ năm 2025 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2025.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá V-League
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp FA
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Bóng đá Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển Hạng 2 Thụy Điển U21 Nam Thụy Điển Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ Hạng nhất Thụy Điển Nữ Thuỵ ĐiểnNgày 20/04/2025
Linkopings Nữ 1-1 IFK Norrkoping DFK Nữ
Ngày 19/04/2025
Brommapojkarna Nữ 1-4 Hammarby Nữ
Ngày 18/04/2025
Vittsjo GIK Nữ 1-2 Djurgardens Nữ
Ngày 15/04/2025
Hammarby Nữ 4-0 FC Rosengard Nữ
Ngày 13/04/2025
IFK Norrkoping DFK Nữ 1-0 AIK Solna Nữ
# CLB T +/- Đ
1 Hammarby (W) 4 15 12
2 Djurgardens (W) 4 5 10
3 Malmo (W) 4 3 9
4 IFK Norrkoping DFK (W) 4 3 8
5 Pitea IF (W) 4 2 7
6 BK Hacken (W) 4 3 6
7 Brommapojkarna (W) 4 2 6
8 FC Rosengard (W) 3 -2 6
9 Vittsjo GIK (W) 4 -4 4
10 Kristianstads DFF (W) 3 0 3
11 Vaxjo (W) 4 -3 3
12 AIK Solna (W) 4 -4 3
13 Linkopings (W) 4 -9 1
14 Alingsas (W) 4 -11 0
Ngày 21/04/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614