Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 |
T T H T H T
|
|
2 | Dinamo Bucuresti | 25 | 11 | 11 | 3 | 35 | 21 | 14 |
T H H H T T
|
|
3 | FC Steaua Bucuresti | 24 | 11 | 9 | 4 | 35 | 23 | 12 |
T H T H T H
|
|
4 | CFR Cluj | 24 | 10 | 10 | 4 | 41 | 29 | 12 |
B H T H T H
|
|
5 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 24 | 14 |
H T T H B T
|
|
6 | Rapid Bucuresti | 25 | 9 | 11 | 5 | 30 | 23 | 7 |
T H T T B T
|
|
7 | Petrolul Ploiesti | 24 | 8 | 11 | 5 | 27 | 24 | 3 |
H B T H T B
|
|
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 |
T B H B T H
|
|
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 |
T T H H T H
|
|
10 | FC Otelul Galati | 25 | 6 | 10 | 9 | 19 | 25 | -6 |
H B H B T B
|
|
11 | Farul Constanta | 24 | 6 | 10 | 8 | 24 | 32 | -8 |
H H H H B T
|
|
12 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 |
B H T H B H
|
|
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 41 | -15 |
H B T B B B
|
|
14 | FC Botosani | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 33 | -12 |
B B H B H T
|
|
15 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 40 | -18 |
H B B B B B
|
|
16 | Gloria Buzau | 25 | 5 | 4 | 16 | 23 | 39 | -16 |
B B B T B B
|
BXH BD VĐQG Romania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Romania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Romania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Romania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Ngày 05/02/2025
Dinamo Bucuresti 1-0 FC Otelul Galati
Ngày 04/02/2025
Rapid Bucuresti 2-1 FC Unirea 2004 Slobozia
Farul Constanta 2-1 Petrolul Ploiesti
Ngày 03/02/2025
FC Steaua Bucuresti 1-1 CFR Cluj
Ngày 02/02/2025
CS Universitatea Craiova 4-1 CSM Politehnica Iasi
Universitaea Cluj 2-1 Rapid Bucuresti
Ngày 01/02/2025
FC Otelul Galati 2-1 Gloria Buzau
# CLB T +/- Đ
1 Universitaea Cluj 24 16 44
2 Dinamo Bucuresti 25 14 44
3 FC Steaua Bucuresti 24 12 42
4 CFR Cluj 24 12 40
5 CS Universitatea Craiova 24 14 39
6 Rapid Bucuresti 25 7 38
7 Petrolul Ploiesti 24 3 35
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 6 34
9 Hermannstadt 24 -6 31
10 FC Otelul Galati 25 -6 28
11 Farul Constanta 24 -8 28
12 UTA Arad 24 -3 27
13 FC Unirea 2004 Slobozia 25 -15 25
14 FC Botosani 25 -12 23
15 CSM Politehnica Iasi 24 -18 22
16 Gloria Buzau 25 -16 19
Ngày 05/02/2025
Ngày 06/02/2025
CS Universitatea Craiova 01:30 Universitaea Cluj
CSM Politehnica Iasi 21:00 UTA Arad
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 23:00 Farul Constanta
Ngày 07/02/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614