Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Tunisia 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Esperance Sportive de Tunis | 17 | 10 | 6 | 1 | 30 | 12 | 18 |
T T H T T T
|
|
2 | Stade tunisien | 17 | 10 | 6 | 1 | 21 | 8 | 13 |
T B T T H H
|
|
3 | U.S.Monastir | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 9 | 11 |
T T H T B B
|
|
4 | Esperance Sportive Zarzis | 17 | 9 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 |
H H T T H T
|
|
5 | Club Africain | 17 | 8 | 8 | 1 | 24 | 11 | 13 |
H T H T H H
|
|
6 | ES du Sahel | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 12 | 10 |
T H H T T T
|
|
7 | Sifakesi | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 13 | 6 |
B B H B T T
|
|
8 | Olympique de Beja | 17 | 6 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 |
B B H B H T
|
|
9 | Etoile Metlaoui | 17 | 5 | 7 | 5 | 13 | 12 | 1 |
T T H T B H
|
|
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 20 | -6 |
B H H B H H
|
|
11 | US Ben Guerdane | 17 | 2 | 9 | 6 | 14 | 19 | -5 |
H H H B H B
|
|
12 | AS Slimane | 17 | 3 | 6 | 8 | 13 | 22 | -9 |
B T B B T B
|
|
13 | AS Gabes | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 21 | -8 |
H H H B B B
|
|
14 | C.A.Bizertin | 17 | 2 | 7 | 8 | 10 | 17 | -7 |
T B H B H T
|
|
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 17 | 2 | 4 | 11 | 9 | 25 | -16 |
B H H T H B
|
|
16 | US Tataouine | 17 | 2 | 1 | 14 | 10 | 37 | -27 |
H B B B B B
|
BXH BD VĐQG Tunisia vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Tunisia hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Tunisia mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Tunisia mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Tunisia mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Tunisia trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Tunisia hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
# CLB T +/- Đ
1 Esperance Sportive de Tunis 17 18 36
2 Stade tunisien 17 13 36
3 U.S.Monastir 17 11 33
4 Esperance Sportive Zarzis 17 9 33
5 Club Africain 17 13 32
6 ES du Sahel 17 10 31
7 Sifakesi 17 6 24
8 Olympique de Beja 17 -3 23
9 Etoile Metlaoui 17 1 22
10 Jeunesse Sportive Omrane 17 -6 17
11 US Ben Guerdane 17 -5 15
12 AS Slimane 17 -9 15
13 AS Gabes 17 -8 14
14 C.A.Bizertin 17 -7 13
15 E.Gawafel.S.Gafsa 17 -16 10
16 US Tataouine 17 -27 7
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614