Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia nữ 2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FC Flora Tallinn (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 22 | 1 | 21 |
T T T
|
|
2 | Viimsi JK (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 |
T T T
|
|
3 | Tallinna FC Ararat (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 |
B T T
|
|
4 | JK Tallinna Kalev (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 |
B T B
|
|
5 | JK Tabasalu (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 |
B B T
|
|
6 | Tammeka Tartu (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 13 | -8 |
T B B
|
|
7 | Saku Sporting (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 12 | -8 |
T B B
|
|
8 | FC Elva (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 |
B B B
|
BXH BD VĐQG Estonia nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Estonia nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia nữ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Estonia nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Estonia nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 20/04/2025
JK Tallinna Kalev Nữ 2-3 JK Tabasalu Nữ
FC Flora Tallinn Nữ 9-0 Saku Sporting Nữ
Ngày 19/04/2025
FC Elva (W) 0-4 Tallinna FC Ararat Nữ
Viimsi JK Nữ 1-0 Tammeka Tartu Nữ
Ngày 13/04/2025
Tallinna FC Ararat Nữ 2-0 Saku Sporting Nữ
JK Tallinna Kalev Nữ 2-0 FC Elva (W)
Tammeka Tartu Nữ 1-9 FC Flora Tallinn Nữ
JK Tabasalu Nữ 0-2 Viimsi JK Nữ
Ngày 29/03/2025
JK Tallinna Kalev Nữ 3-4 Tammeka Tartu Nữ
Ngày 28/03/2025
# CLB T +/- Đ
1 FC Flora Tallinn (W) 3 21 9
2 Viimsi JK (W) 3 4 9
3 Tallinna FC Ararat (W) 3 5 6
4 JK Tallinna Kalev (W) 3 0 3
5 JK Tabasalu (W) 3 -4 3
6 Tammeka Tartu (W) 3 -8 3
7 Saku Sporting (W) 3 -8 3
8 FC Elva (W) 3 -10 0
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614