Bảng xếp hạng bóng đá Morocco Excellence Cup 2024-2025 mới nhất
Group stage
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | KAC de Kenitra | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 |
2 | OCK Olympique de Khouribga | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 7 |
3 | Raja Casablanca Atlhletic | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 |
4 | Maghrib Association Tetouan | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Olympique Dcheira | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 9 |
2 | Yacoub El Mansour | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 9 |
3 | Hassania Agadir | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 9 |
4 | FAR Forces Armee Royales | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 6 | -3 | 3 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 11 |
2 | Wydad Fes | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 8 | -2 | 6 |
3 | Raja de Beni Mellal | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 5 |
4 | Maghreb Fez | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Stade Marocain du Rabat | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 |
2 | Racing Casablanca | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 8 |
3 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 |
4 | IRT Itihad de Tanger | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Kawkab de Marrakech | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 |
2 | Wydad Casablanca | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 3 | 4 | 7 |
3 | Club Salmi | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 |
4 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 4 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Olympique de Safi | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 |
2 | USM Oujda | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 9 |
3 | RCOZ Oued Zem | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 8 |
4 | SCCM Chabab Mohamedia | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 10 | -7 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Union Touarga Sport Rabat | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 |
2 | Chabab Ben Guerir | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 |
3 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 |
4 | MCO Mouloudia Oujda | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 |
Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Renaissance Zmamra | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 11 |
2 | CODM Meknes | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 7 |
3 | Chabab Atlas Khenifra | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 5 |
4 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 |
BXH BD Morocco Excellence Cup vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Morocco Excellence Cup hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Morocco Excellence Cup mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Morocco Excellence Cup mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Morocco Excellence Cup mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Morocco Excellence Cup trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Morocco Excellence Cup hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Ngày 03/02/2025
DHJ Difaa Hassani Jadidi 0-0 Union Touarga Sport Rabat
Ngày 02/02/2025
Raja Casablanca Atlhletic 2-3 OCK Olympique de Khouribga
CAYB Club Athletic Youssoufia 0-0 Chabab Atlas Khenifra
USM Oujda 1-1 Olympique de Safi
Olympique Dcheira 1-0 FAR Forces Armee Royales
Raja de Beni Mellal 2-2 Renaissance Sportive de Berkane
Ngày 01/02/2025
Club Salmi 0-0 JSM Jeunesse Sportive El Massi
MCO Mouloudia Oujda 0-0 Chabab Ben Guerir
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614