Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Rijnsburgse Boys | 21 | 13 | 6 | 2 | 51 | 21 | 30 |
B T T T H H
|
|
2 | Quick Boys | 20 | 13 | 4 | 3 | 48 | 24 | 24 |
T T H T B B
|
|
3 | Katwijk | 21 | 12 | 5 | 4 | 37 | 23 | 14 |
H T T T B T
|
|
4 | AFC | 21 | 12 | 3 | 6 | 42 | 25 | 17 |
T T B B T H
|
|
5 | GVVV Veenendaal | 21 | 12 | 3 | 6 | 42 | 27 | 15 |
B T T B T T
|
|
6 | Spakenburg | 21 | 11 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 |
T B T T B H
|
|
7 | Barendrecht | 21 | 10 | 3 | 8 | 37 | 37 | 0 |
T B B T T B
|
|
8 | HHC Hardenberg | 21 | 10 | 2 | 9 | 31 | 28 | 3 |
B B T B T H
|
|
9 | Koninklijke HFC | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 21 | 1 |
H T H B T H
|
|
10 | De Treffers | 20 | 8 | 5 | 7 | 34 | 39 | -5 |
T T B T T H
|
|
11 | ACV Assen | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 29 | -4 |
H T T T B H
|
|
12 | RKAV Volendam | 21 | 7 | 5 | 9 | 33 | 43 | -10 |
H T B T H T
|
|
13 | Almere City Youth | 21 | 6 | 7 | 8 | 46 | 40 | 6 |
B B B T T T
|
|
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 21 | 8 | 0 | 13 | 36 | 49 | -13 |
T T B B B T
|
|
15 | Excelsior Maassluis | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 34 | -16 |
B H B T B T
|
|
16 | Noordwijk | 21 | 3 | 6 | 12 | 30 | 45 | -15 |
B B T B B B
|
|
17 | Scheveningen | 21 | 3 | 3 | 15 | 18 | 44 | -26 |
B H B B B B
|
|
18 | ADO \'20 | 21 | 2 | 3 | 16 | 14 | 56 | -42 |
B B B B H B
|
BXH BD Hạng 3 Hà Lan vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 3 Hà Lan hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Hà Lan mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Hà Lan mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Hà Lan mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 3 Hà Lan trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 3 Hà Lan hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
# CLB T +/- Đ
1 Rijnsburgse Boys 21 30 45
2 Quick Boys 20 24 43
3 Katwijk 21 14 41
4 AFC 21 17 39
5 GVVV Veenendaal 21 15 39
6 Spakenburg 21 21 38
7 Barendrecht 21 0 33
8 HHC Hardenberg 21 3 32
9 Koninklijke HFC 21 1 29
10 De Treffers 20 -5 29
11 ACV Assen 21 -4 26
12 RKAV Volendam 21 -10 26
13 Almere City Youth 21 6 25
14 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 21 -13 24
15 Excelsior Maassluis 21 -16 20
16 Noordwijk 21 -15 15
17 Scheveningen 21 -26 12
18 ADO \'20 21 -42 9
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614