Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Thun | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 |
T H T B T T
|
|
2 | Aarau | 30 | 15 | 10 | 5 | 53 | 34 | 19 |
T H H H H H
|
|
3 | Etoile Carouge | 30 | 14 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 |
T H H T T H
|
|
4 | Vaduz | 30 | 11 | 10 | 9 | 41 | 41 | 0 |
H T B T T B
|
|
5 | Stade Ouchy | 30 | 11 | 9 | 10 | 47 | 40 | 7 |
B B T T H T
|
|
6 | FC Wil 1900 | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 41 | 5 |
T H T B T H
|
|
7 | Neuchatel Xamax | 30 | 11 | 4 | 15 | 50 | 54 | -4 |
B T B T B H
|
|
8 | Bellinzona | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 50 | -16 |
B B B H B T
|
|
9 | Stade Nyonnais | 30 | 7 | 5 | 18 | 36 | 61 | -25 |
B B T B B B
|
|
10 | Schaffhausen | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 58 | -25 |
H T B B B B
|
BXH BD Hạng 2 Thụy Sĩ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Thụy Sĩ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sĩ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sĩ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sĩ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Thụy Sĩ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Thụy Sĩ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
# CLB T +/- Đ
1 Thun 30 22 59
2 Aarau 30 19 55
3 Etoile Carouge 30 17 51
4 Vaduz 30 0 43
5 Stade Ouchy 30 7 42
6 FC Wil 1900 30 5 40
7 Neuchatel Xamax 30 -4 37
8 Bellinzona 30 -16 33
9 Stade Nyonnais 30 -25 26
10 Schaffhausen 30 -25 24
Ngày 19/04/2025
Bellinzona 00:30 Stade Nyonnais
Stade Ouchy 00:30 Neuchatel Xamax
Etoile Carouge 01:15 Schaffhausen
Ngày 21/04/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614