Bảng xếp hạng bóng đá U17 Nữ CONCACAF 2025-2026 mới nhất
Group stage
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Mexico (W) U17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 21 | 0 | 21 | 9 |
2 | Costa Rica (W) U17 | 3 | 2 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 6 |
3 | Haiti (W) U17 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 21 | -17 | 3 |
4 | Bermuda (W) U17 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 18 | -16 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Canada (W) U17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 9 |
2 | Puerto Rico U17(W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 6 |
3 | Panama (W) U17 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Nicaragua (W) U17 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | USA (W) U17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 0 | 17 | 9 |
2 | El Salvador (W) U17 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 8 | -3 | 4 |
3 | Honduras (W) U17 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 9 | -6 | 4 |
4 | Trinidad and Tobago (W) U17 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Qual.
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Puerto Rico U17(W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 |
2 | Bermuda (W) U17 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 |
3 | Cayman Islands (W) U17 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 |
4 | St. Vincent Grenadines U17(W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Honduras (W) U17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 |
2 | Trinidad and Tobago (W) U17 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 1 | 6 | 6 |
3 | Belize U17 (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4 | US Virgin Islands U17(W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Panama (W) U17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 20 | 4 | 16 | 9 |
2 | Cuba (W) U17 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 9 | 0 | 6 |
3 | Guyana (W) U17 | 3 | 1 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 3 |
4 | Turks Caicos Islands (W) U17 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 21 | -20 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | El Salvador (W) U17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 22 | 0 | 22 | 9 |
2 | Guatemala (W) U17 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 0 | 6 |
3 | Curacao U17(W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 11 | -5 | 3 |
4 | Anguilla U17(W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 19 | -17 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Nicaragua (W) U17 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 |
2 | Jamaica (W) U17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 3 |
3 | Saint Kitts and Nevis U17(W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Costa Rica (W) U17 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 6 |
2 | Dominican Republic (W) U17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 |
3 | Grenada U17(W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 | -12 | 0 |
BXH BD U17 Nữ CONCACAF vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá U17 Nữ CONCACAF hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá U17 Nữ CONCACAF mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá U17 Nữ CONCACAF mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá U17 Nữ CONCACAF mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá U17 Nữ CONCACAF trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ U17 Nữ CONCACAF hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Nam Mỹ
U17 Nữ CONCACAFNgày 07/04/2025
Panama Nữ U17 2-0 Nicaragua Nữ U17
Canada Nữ U17 3-2 Puerto Rico U17Nữ
Ngày 06/04/2025
Honduras Nữ U17 2-1 Trinidad Tobago Nữ U17
Mexico Nữ U17 12-0 Haiti Nữ U17
USA Nữ U17 7-0 El Salvador Nữ U17
Costa Rica Nữ U17 9-1 Bermuda Nữ U17
Ngày 04/04/2025
Nicaragua Nữ U17 0-4 Puerto Rico U17Nữ
Panama Nữ U17 0-2 Canada Nữ U17
Ngày 03/04/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614