Bảng xếp hạng bóng đá Trẻ Brazil 2025 mới nhất
Match
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Cruzeiro (Youth) | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 7 | 6 | 11 |
2 | Palmeiras (Youth) | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 10 |
3 | Juventude (Youth) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 8 | -2 | 10 |
4 | RB Bragantino Youth | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 5 | 7 | 9 |
5 | Santos (Youth) | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 9 |
6 | Corinthians Paulista (Youth) | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
7 | Sao Paulo Youth | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 8 |
8 | Vasco da Gama (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 7 |
9 | Cuiaba (MT) (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 |
10 | Atletico Paranaense (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 |
11 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 |
12 | Bahia (Youth) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 6 |
13 | Internacional RS U20 | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 6 |
14 | Atletico Mineiro Youth | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 6 |
15 | America MG (Youth) | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 |
16 | Fortaleza U20 | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 5 |
17 | Gremio (Youth) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 5 |
18 | Fluminense RJ (Youth) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 |
19 | Botafogo RJ (Youth) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 13 | -7 | 4 |
20 | Atletico GO U20 | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 14 | -9 | 2 |
BXH BD Trẻ Brazil vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Trẻ Brazil hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Trẻ Brazil mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Trẻ Brazil mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Trẻ Brazil mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Trẻ Brazil trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Trẻ Brazil hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Braxin
VĐQG Brazil Hạng 1 Mineiro Brazil VĐQG Brazil (Paulista) VĐQG Brazil (Carioca) Hạng 1 Mato Grosso Brazil cúp trẻ Sao Paulo VĐQG Brazil (Paraibano) Paulista B Brazil PakistanYajia Hạng 2 Brazil Brazil Campeonato Gaucho Đông Bắc Brazil VĐQG Brazil (Pernambucano) Trẻ Brazil Brazil Campeonato Catarinense Division 1 CGD Brazil CaP Brazil VĐQG Brazil (Cearense) Brazil Campeonato Baiano Division Brazil Campeonato Piauiense Hạng 3 Brasileiro CP BrazilNgày 15/04/2025
Corinthians Paulista (Youth) 3-2 Atletico Mineiro Youth
Ngày 11/04/2025
Cuiaba (MT) (Youth) 1-0 Internacional RS U20
Atletico Paranaense (Youth) 1-1 Juventude (Youth)
Bahia (Youth) 5-1 Vasco da Gama (Youth)
Ngày 10/04/2025
Palmeiras (Youth) 5-0 Botafogo RJ (Youth)
Gremio (Youth) 2-1 Fortaleza (Youth)
Atletico Mineiro Youth 1-1 Cruzeiro (Youth)
RB Bragantino Youth 1-1 Fluminense RJ (Youth)
Ngày 17/04/2025
Vasco da Gama (Youth) 01:00 Atletico Paranaense (Youth)
Internacional RS U20 01:00 Bahia (Youth)
America MG (Youth) 01:00 RB Bragantino Youth
Santos (Youth) 01:00 Fluminense RJ (Youth)
Cruzeiro (Youth) 01:00 CR Flamengo (RJ) (Youth)
Fortaleza (Youth) 01:00 Atletico GO (Youth)
Juventude (Youth) 01:00 Gremio (Youth)
Botafogo RJ (Youth) 01:00 Sao Paulo Youth
Cuiaba (MT) (Youth) 02:00 Palmeiras (Youth)
Ngày 24/04/2025
Atletico GO (Youth) 03:00 Cuiaba (MT) (Youth)
Fluminense RJ (Youth) 03:00 America MG (Youth)
Gremio (Youth) 03:00 CR Flamengo (RJ) (Youth)
RB Bragantino Youth 03:00 Bahia (Youth)
Vasco da Gama (Youth) 03:00 Sao Paulo Youth
Atletico Mineiro Youth 03:00 Botafogo RJ (Youth)
Fortaleza (Youth) 03:00 Juventude (Youth)
Palmeiras (Youth) 03:00 Corinthians Paulista (Youth)
Atletico Paranaense (Youth) 03:00 Internacional RS U20
Santos (Youth) 03:00 Cruzeiro (Youth)
Ngày 01/05/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614