![Zulte-Waregem Zulte-Waregem](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102101919.png)
![Royal Antwerp Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
0.83
0.97
0.86
0.84
3.75
3.70
1.73
0.86
0.89
0.65
1.05
Diễn biến chính
![Zulte-Waregem](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102101919.png)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gyrano Kerk
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Calvin Stengs
Ra sân: Christian Bruls
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Calvin Stengs
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Zulte-Waregem](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102101919.png)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
Đội hình xuất phát
![Zulte-Waregem](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102101919.png)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Zulte-Waregem](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102101919.png)
![Zulte-Waregem](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zulte-Waregem
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Timothy Derijck | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 29 | 5.89 | |
25 | Ruud Vormer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 29 | 23 | 79.31% | 6 | 0 | 36 | 6.21 | |
12 | Christian Bruls | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 37 | 6.12 | |
9 | Jelle Vossen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 1 | 32 | 6.01 | |
38 | Louis Bostyn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
20 | Nicolas Rommens | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 32 | 6.16 | |
11 | Alioune Ndour | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 3 | 0 | 36 | 5.34 | |
19 | Karol Fila | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 1 | 56 | 6.85 | |
7 | Alieu Fadera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 50 | 6.6 | |
26 | Novatus Miroshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 65 | 6.99 | |
31 | Lukas Willen | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 42 | 25 | 59.52% | 0 | 0 | 50 | 6.11 | |
34 | Stan Braem | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.91 |
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Ritchie De Laet | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 70 | 60 | 85.71% | 2 | 0 | 96 | 6.7 | |
23 | Toby Alderweireld | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 86 | 72 | 83.72% | 0 | 2 | 96 | 8.24 | |
32 | Christopher Scott | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 18 | 6.86 | |
7 | Gyrano Kerk | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 44 | 6.44 | |
1 | Jean Butez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 47 | 7.77 | |
14 | Calvin Stengs | Cánh phải | 4 | 0 | 2 | 46 | 34 | 73.91% | 6 | 0 | 68 | 7.93 | |
8 | Alhassan Yusuf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
11 | Arbnor Muja | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 39 | 6.42 | |
34 | Jelle Bataille | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 43 | 74.14% | 0 | 1 | 80 | 7.25 | |
51 | William William Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 81 | 71 | 87.65% | 0 | 0 | 85 | 6.77 | |
10 | Michel-Ange Balikwisha | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 0 | 39 | 6.92 | |
27 | Mandela Keita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 56 | 100% | 0 | 0 | 68 | 7.14 | |
48 | Arthur Vermeeren | Forward | 1 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 55 | 6.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ