Vòng 4
18:35 ngày 01/04/2025
Zhejiang Greentown
 39' 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Shenzhen Xinpengcheng
Địa điểm: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.90
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
1.28
X
4.75
2
13.00
Hiệp 1
+0
0.52
-0
1.56
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Phút
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Aaron Boupendza 1 - 0
Kiến tạo: Tong Lei
match goal
13'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Sút Phạt
 
4
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
271
 
Số đường chuyền
 
159
90%
 
Chuyền chính xác
 
84%
4
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Cứu thua
 
1
1
 
Rê bóng thành công
 
7
2
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Ném biên
 
1
3
 
Cản phá thành công
 
7
5
 
Thử thách
 
2
15
 
Long pass
 
8
56
 
Pha tấn công
 
28
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Shenping Huo
1
Dong Chunyu
2
Liang Nuo Heng
28
Yue Xin
4
Sun Zheng Ao
29
Zhang Jiaqi
14
Wu Wei
6
Junsheng Yao
21
Shengxin Bao
18
Ablikim Abdusalam
8
Alexander Ndoumbou
7
Tao Qianglong
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown 3-4-2-1
4-4-2 Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
33
Bo
24
Shiqin
36
Possigno...
5
Liu
26
Guowen
22
Jin
10
Tixiang
16
Lei
39
Yudong
31
Owusu-Se...
9
Boupendz...
14
Shi
22
Yujie
23
Yang
20
Dugalic
5
Ruibao
12
Xiaobin
28
Yudong
36
Karzev
16
Li
11
Garcia
9
Leonco

Substitutes

13
Peng Peng
1
Ji Jiabao
29
Qiao Wang
4
Jiang Zhipeng
2
Zhang Wei
46
Huanming Shen
8
Zhou Dadi
21
Nan Song
34
Hujahmat Shahsat
10
Manprit Sarkaria
19
Wing Kai Orr Matthew Elliot
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Shenping Huo 32
Dong Chunyu 1
Liang Nuo Heng 2
Yue Xin 28
Sun Zheng Ao 4
Zhang Jiaqi 29
Wu Wei 14
Junsheng Yao 6
Shengxin Bao 21
Ablikim Abdusalam 18
Alexander Ndoumbou 8
Tao Qianglong 7
Zhejiang Greentown Shenzhen Xinpengcheng
13 Peng Peng
1 Ji Jiabao
29 Qiao Wang
4 Jiang Zhipeng
2 Zhang Wei
46 Huanming Shen
8 Zhou Dadi
21 Nan Song
34 Hujahmat Shahsat
10 Manprit Sarkaria
19 Wing Kai Orr Matthew Elliot

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
54.33% Kiểm soát bóng 47.33%
10.33 Phạm lỗi 8.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 2
5.7 Phạt góc 4.2
4.7 Sút trúng cầu môn 4.3
53.7% Kiểm soát bóng 43.8%
10 Phạm lỗi 12.2
1 Thẻ vàng 2.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zhejiang Greentown (7trận)
Chủ Khách
Shenzhen Xinpengcheng (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0