![Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
0.86
0.84
0.74
0.86
2.08
3.15
2.83
0.60
1.05
0.93
0.67
Diễn biến chính
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Christian Bassogog
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Li Tixiang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xu Haoyang
Ra sân: Cheng Jin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexander Ndoumbou
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Bassogog
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Haijian
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yang Zexiang
Ra sân: Lucas Possignolo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yu Hanchao
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zhejiang Greentown
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Li Tixiang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 48 | 6.8 | |
9 | Gao Di | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
31 | Gu Bin | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
8 | Alexander Ndoumbou | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 60 | 6.7 | |
30 | Nyasha Mushekwi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
17 | Jean Evrard Kouassi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 42 | 6.7 | |
2 | Liang Nuo Heng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 3 | 68 | 6.6 | |
22 | Cheng Jin | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
28 | Yue Xin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 1 | 65 | 6.7 | |
36 | Lucas Possignolo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 0 | 60 | 6.6 | |
45 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 0 | 1 | 23 | 6.7 | |
6 | Junsheng Yao | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
33 | Zhao Bo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
20 | Wang dongsheng | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 50 | 6.6 |
Shanghai Shenhua
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Yu Hanchao | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 21 | 7.4 | |
11 | Cephas Malele | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 34 | 14 | 41.18% | 0 | 8 | 48 | 7.3 | |
6 | Ibrahim Amadou | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
16 | Yang Zexiang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
17 | Christian Bassogog | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 29 | 7.5 | |
9 | Wai-Tsun Dai | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
2 | Macario Hing-Glover | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 0 | 2 | 26 | 6.9 | |
5 | Zhu Chenjie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 18 | 6.9 | |
4 | Jiang Shenglong | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
7 | Xu Haoyang | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
30 | Bao Yaxiong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 19 | 6.9 | |
33 | Wang Haijian | Tiền vệ công | 5 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 31 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ