![Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Shandong Taishan Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
0.83
0.87
0.84
0.76
3.20
3.30
1.87
0.68
0.97
0.80
0.80
Diễn biến chính
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jean Evrard Kouassi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhengyu Huang
Ra sân: Junsheng Yao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gu Bin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Tong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yang Liu
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Li Tixiang
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Alexander Ndoumbou
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zhejiang Greentown
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Li Tixiang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
31 | Gu Bin | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
8 | Alexander Ndoumbou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 1 | 51 | 6.7 | |
19 | Dong Yu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 3 | 43 | 6.5 | |
29 | Zhang Jiaqi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 7 | 6.6 | |
30 | Nyasha Mushekwi | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 4 | 27 | 7.1 | |
4 | Sun Zheng Ao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 46 | 6.5 | |
17 | Jean Evrard Kouassi | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
28 | Yue Xin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 43 | 6.2 | |
36 | Lucas Possignolo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 1 | 54 | 6.9 | |
6 | Junsheng Yao | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
33 | Zhao Bo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
20 | Wang dongsheng | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
18 | Ablikim Abdusalam | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 20 | 6.7 |
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Zheng Zheng | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 2 | 26 | 6.5 | |
14 | Wang Da Lei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
6 | Wang Tong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
37 | Ji Xiang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
25 | Marouane Fellaini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 4 | 28 | 7.1 | |
10 | Moises Lima Magalhaes | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 2 | 52 | 7 | |
21 | Binbin Liu | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
20 | Liao Lisheng | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 1 | 39 | 6.8 | |
27 | Shi Ke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 3 | 33 | 7 | |
32 | Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
9 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 55 | 7 | |
35 | Zhengyu Huang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
16 | Hailong Li | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.4 | |
11 | Yang Liu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 33 | 6.3 | |
29 | Chen Pu | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ