![Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Qingdao Manatee Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
0.97
0.73
0.75
0.85
1.58
3.65
4.05
0.71
0.94
0.96
0.64
Diễn biến chính
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandar Andrejevic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sha Yibo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Feng Jin
Ra sân: Nyasha Mushekwi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yue Xin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Peng Xinli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felicio Brown Forbes
Ra sân: Cheng Jin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Li Tixiang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zhejiang Greentown
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Li Tixiang | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 0 | 52 | 6.7 | |
8 | Alexander Ndoumbou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 1 | 62 | 6.7 | |
11 | Franko Andrijasevic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 2 | 45 | 6.7 | |
30 | Nyasha Mushekwi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 16 | 6.7 | |
17 | Jean Evrard Kouassi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
2 | Liang Nuo Heng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 2 | 58 | 6.8 | |
22 | Cheng Jin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 61 | 51 | 83.61% | 0 | 0 | 75 | 7.1 | |
28 | Yue Xin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 64 | 6.5 | |
36 | Lucas Possignolo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 0 | 67 | 6.9 | |
45 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
33 | Zhao Bo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
20 | Wang dongsheng | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 53 | 7.1 |
Qingdao Manatee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Mu Pengfei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 26 | 6.9 | |
20 | Peng Xinli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 34 | 7 | |
5 | Sha Yibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
9 | Felicio Brown Forbes | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 3 | 26 | 7 | |
7 | Elvis Saric | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
31 | Aleksandar Andrejevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 9 | 6.8 | |
24 | Xu Dong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 7.1 | |
30 | Zhong Jin Bao | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 2 | 38 | 6.7 | |
14 | Feng Jin | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
10 | Evans Kangwa | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.7 | |
2 | Zhang Wei | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
4 | Junshuai Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 1 | 34 | 6.9 | |
12 | Chunxin Chen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
25 | Wang Chien Ming | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 25 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ