![Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Qingdao Manatee Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
0.75
0.95
0.79
0.88
1.38
5.20
5.80
0.66
1.11
0.20
3.33
Diễn biến chính
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Elvis Saric
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Franko Andrijasevic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Junsheng Yao
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hailong Li
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Chien Ming
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Evans Kangwa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Hipolito Silva Lopes
Kiến tạo: Yue Xin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Junsheng Yao
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Franko Andrijasevic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evans Kangwa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Elvis Saric
Ra sân: Yue Xin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Deabeas Owusu-Sekyere
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Long Wei
Ra sân: Jean Evrard Kouassi
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zhejiang Greentown
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Li Tixiang | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 81 | 74 | 91.36% | 4 | 3 | 94 | 7.5 | |
9 | Gao Di | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
11 | Franko Andrijasevic | Tiền vệ công | 5 | 1 | 7 | 61 | 54 | 88.52% | 1 | 3 | 75 | 9.3 | |
26 | Sun Guowen | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 1 | 42 | 7.1 | |
17 | Jean Evrard Kouassi | Cánh trái | 10 | 3 | 3 | 49 | 45 | 91.84% | 1 | 0 | 76 | 8.1 | |
28 | Yue Xin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 37 | 32 | 86.49% | 9 | 1 | 60 | 6.9 | |
36 | Lucas Possignolo | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 44 | 44 | 100% | 0 | 3 | 55 | 6.7 | |
45 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 12 | 5 | 6 | 37 | 33 | 89.19% | 4 | 1 | 63 | 8.9 | |
6 | Junsheng Yao | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 8 | 52 | 45 | 86.54% | 5 | 0 | 67 | 8.1 | |
33 | Zhao Bo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6 | |
20 | Wang dongsheng | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
14 | Wu Wei | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 3 | 31 | 7.1 | |
7 | Deabeas Owusu-Sekyere | Cánh trái | 5 | 2 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 37 | 8 | |
5 | Haofan Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 47 | 6.1 | |
39 | Wang Yudong | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 |
Qingdao Manatee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Mu Pengfei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 1 | 45 | 8 | |
27 | Zheng Long | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
23 | Song Long | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 41 | 6 | |
5 | Sha Yibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 23 | 6.8 | |
33 | Liu Jiashen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 40 | 7.1 | |
7 | Elvis Saric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 0 | 58 | 8.3 | |
20 | Diego Hipolito Silva Lopes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 24 | 6.6 | |
30 | Zhong Jin Bao | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
10 | Evans Kangwa | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 31 | 6.3 | |
32 | Long Wei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 22 | 6 | |
16 | Hailong Li | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
38 | Zhang Wei | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
12 | Chunxin Chen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.3 | |
26 | Nikola Radmanovac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 52 | 7 | |
11 | Martin Boakye | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 9 | 35 | 9.4 | |
25 | Wang Chien Ming | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 17 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ