![Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Changchun Yatai Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
0.83
0.87
0.83
0.87
1.44
4.40
5.25
1.02
0.70
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Peter Zulj
Ra sân: Yue Xin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Deabeas Owusu-Sekyere
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yiran He
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abduhamit Abdugheni
Ra sân: Dong Yu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergio Antonio Soler Serginho
Ra sân: Li Tixiang
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jean Evrard Kouassi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jean Evrard Kouassi
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Cheng Jin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zhejiang Greentown
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Li Tixiang | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 53 | 49 | 92.45% | 5 | 1 | 66 | 7.3 | |
8 | Alexander Ndoumbou | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 58 | 50 | 86.21% | 5 | 3 | 75 | 7 | |
11 | Franko Andrijasevic | Midfielder | 4 | 2 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 29 | 7.4 | |
19 | Dong Yu | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 38 | 6.9 | |
26 | Sun Guowen | Defender | 2 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
17 | Jean Evrard Kouassi | Forward | 4 | 0 | 2 | 41 | 30 | 73.17% | 4 | 2 | 64 | 7.3 | |
2 | Liang Nuo Heng | Defender | 3 | 2 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 1 | 63 | 7.5 | |
22 | Cheng Jin | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
28 | Yue Xin | Defender | 0 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 30 | 6.7 | |
36 | Lucas Possignolo | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 54 | 7.3 | |
45 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Forward | 4 | 3 | 4 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 2 | 33 | 8.1 | |
33 | Zhao Bo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
7 | Deabeas Owusu-Sekyere | Forward | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.8 |
Changchun Yatai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Long Tan | Forward | 2 | 1 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 27 | 6.5 | |
23 | Wu Yake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 44 | 7.8 | |
9 | Robert Beric | Forward | 3 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 34 | 7.1 | |
44 | Peter Zulj | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 7 | 0 | 53 | 7.2 | |
4 | Lazar Rasic | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 29 | 7.2 | |
10 | Sergio Antonio Soler Serginho | Forward | 2 | 0 | 2 | 27 | 16 | 59.26% | 1 | 3 | 41 | 7.5 | |
20 | Zhang Yufeng | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
6 | Zhang Huachen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 27 | 6.8 | |
2 | Abduhamit Abdugheni | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 45 | 7.5 | |
26 | Yuan Mincheng | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 24 | 6.2 | |
34 | Yiran He | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 36 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ