![Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140713164755.jpg)
![FC Krasnodar FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
0.99
0.91
0.98
0.90
1.77
3.80
3.95
0.91
0.95
0.71
1.17
Diễn biến chính
![Zenit St. Petersburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140713164755.jpg)
![FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
Kiến tạo: Douglas dos Santos Justino de Melo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Strahinja Erakovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrey Mostovoy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joao Victor Sa Santos
Ra sân: Rodrigo de Souza Prado
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nikita Krivtsov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Pina
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vyacheslav Karavaev
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olakunle Olusegun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân:
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Zenit St. Petersburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140713164755.jpg)
![FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
Đội hình xuất phát
![Zenit St. Petersburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140713164755.jpg)
![FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
![Zenit St. Petersburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140713164755.jpg)
![Zenit St. Petersburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zenit St. Petersburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Wilmar Enrique Barrios Teheran | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 53 | 6.5 | |
3 | Douglas dos Santos Justino de Melo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 2 | 1 | 66 | 6.8 | |
15 | Vyacheslav Karavaev | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 32 | 6.3 | |
30 | Zander Mateo Casierra Cabezas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
11 | Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 1 | 0 | 54 | 6.9 | |
9 | Artur Victor Guimaraes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
17 | Andrey Mostovoy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 34 | 6.5 | |
55 | Rodrigo de Souza Prado | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 2 | 55 | 7.8 | |
8 | Marcus Wendel Valle da Silva | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 4 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 34 | 8.7 | |
28 | Nuraly Alip | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 11 | 6.4 | |
67 | Maksim Glushenkov | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 3 | 26 | 17 | 65.38% | 8 | 0 | 47 | 9.1 | |
4 | Yuri Gorshkov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
1 | Evgeni Latyshonok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
25 | Strahinja Erakovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 74 | 61 | 82.43% | 0 | 0 | 86 | 7.3 | |
31 | Gustavo Mantuan | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.4 | |
24 | Pedro Henrique Silva dos Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.5 |
FC Krasnodar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Fyodor Mikhailovich Smolov | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 39 | 7.4 | |
7 | Joao Victor Sa Santos | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 51 | 6.9 | |
3 | Vitor Tormena | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 83 | 72 | 86.75% | 0 | 2 | 93 | 6.8 | |
31 | Kaio Fernando da Silva Pantaleao | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 1 | 66 | 6.6 | |
53 | Aleksandr Chernikov | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 0 | 82 | 7.2 | |
23 | Aleksandr Ektov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 16 | 6.5 | |
11 | Joao Pedro Fortes Bachiessa | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 41 | 34 | 82.93% | 2 | 1 | 54 | 6.8 | |
1 | Stanislav Agkatsev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 37 | 5.6 | |
10 | Eduard Spertsyan | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 45 | 6.8 | |
40 | Olakunle Olusegun | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 5 | 1 | 56 | 6.2 | |
6 | Kevin Pina | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 50 | 6.1 | |
88 | Nikita Krivtsov | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 0 | 64 | 8.6 | |
90 | Moses David Cobnan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.9 | |
8 | Yuri Kozlov | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
62 | Evgeniy Kovalevskiy | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ