Vòng 24
21:00 ngày 13/04/2025
Zenit St. Petersburg
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (2 - 1)
FC Krasnodar
Địa điểm: Krestovsky Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.85
O 2.5
0.90
U 2.5
0.77
1
1.62
X
3.40
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 1
1.04
U 1
0.80

Diễn biến chính

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Phút
FC Krasnodar FC Krasnodar
16'
match goal 0 - 1 Nikita Krivtsov
Kiến tạo: Jhon Cordoba
Andrey Mostovoy 1 - 1 match goal
29'
Luciano Emilio Gondou Zanelli 2 - 1
Kiến tạo: Andrey Mostovoy
match goal
38'
45'
match yellow.png Aleksandr Chernikov
60'
match change Moses David Cobnan
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
60'
match change Sergey Petrov
Ra sân: Giovanni Gonzalez
60'
match change Kevin Pina
Ra sân: Aleksandr Chernikov
71'
match yellow.png Lucas Olaza
Gustavo Mantuan match yellow.png
73'
74'
match change Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Olakunle Olusegun
Andrey Mostovoy match yellow.png
74'
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva match yellow.png
76'
78'
match change Danila Kozlov
Ra sân: Nikita Krivtsov
Vanja Drkusic
Ra sân: Andrey Mostovoy
match change
79'
Maksim Glushenkov 3 - 1
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
match goal
80'
Zander Mateo Casierra Cabezas
Ra sân: Luciano Emilio Gondou Zanelli
match change
84'
Alexander Sobolev
Ra sân: Maksim Glushenkov
match change
84'
88'
match yellow.png Kevin Pina
Sasa Zdjelar
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
match change
89'
Ilzat Akhmetov
Ra sân: Gustavo Mantuan
match change
89'
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva 4 - 1
Kiến tạo: Alexander Sobolev
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
FC Krasnodar FC Krasnodar
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
2
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
0
25
 
Sút Phạt
 
16
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
304
 
Số đường chuyền
 
363
76%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
25
0
 
Việt vị
 
4
32
 
Đánh đầu
 
27
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
20
12
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
38
77
 
Pha tấn công
 
88
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Zander Mateo Casierra Cabezas
7
Alexander Sobolev
77
Ilzat Akhmetov
14
Sasa Zdjelar
6
Vanja Drkusic
28
Nuraly Alip
16
Denis Adamov
41
Mikhail Kerzhakov
21
Aleksandr Erokhin
4
Yuri Gorshkov
79
Dmitri Vasiljev
70
Ognjen Mimovic
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Krasnodar FC Krasnodar
1
Latyshon...
3
Melo
25
Erakovic
27
Nino
31
Mantuan
8
Silva
5
Teheran
17
Mostovoy
67
Glushenk...
11
Silva
32
Zanelli
1
Agkatsev
20
Gonzalez
31
Pantalea...
4
Barbosa
15
Olaza
88
Krivtsov
53
Cherniko...
11
Bachiess...
10
Spertsya...
40
Olusegun
9
Cordoba

Substitutes

6
Kevin Pina
8
Danila Kozlov
19
Fyodor Mikhailovich Smolov
98
Sergey Petrov
90
Moses David Cobnan
18
Yury Gazinskiy
13
Yuri Dyupin
3
Vitor Tormena
95
Kirill Larionov
58
Danil Ladokha
Đội hình dự bị
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Zander Mateo Casierra Cabezas 30
Alexander Sobolev 7
Ilzat Akhmetov 77
Sasa Zdjelar 14
Vanja Drkusic 6
Nuraly Alip 28
Denis Adamov 16
Mikhail Kerzhakov 41
Aleksandr Erokhin 21
Yuri Gorshkov 4
Dmitri Vasiljev 79
Ognjen Mimovic 70
Zenit St. Petersburg FC Krasnodar
6 Kevin Pina
8 Danila Kozlov
19 Fyodor Mikhailovich Smolov
98 Sergey Petrov
90 Moses David Cobnan
18 Yury Gazinskiy
13 Yuri Dyupin
3 Vitor Tormena
95 Kirill Larionov
58 Danil Ladokha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 4.33
62.33% Kiểm soát bóng 62%
10.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.8
0.5 Bàn thua 0.9
4 Phạt góc 4.1
1.8 Thẻ vàng 2.4
4.7 Sút trúng cầu môn 4.1
41.6% Kiểm soát bóng 41.7%
8.7 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zenit St. Petersburg (33trận)
Chủ Khách
FC Krasnodar (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
3
HT-H/FT-T
3
1
5
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
2
9
1
7

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.11
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 25 71.43% 0 2 43 6.96
3 Douglas dos Santos Justino de Melo Hậu vệ cánh trái 2 0 0 38 27 71.05% 1 0 60 6.91
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 0 0 1 5 3 60% 0 1 9 6.66
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.31
77 Ilzat Akhmetov Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.12
17 Andrey Mostovoy Cánh trái 1 1 1 27 22 81.48% 2 1 40 7.82
27 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino Trung vệ 1 0 0 29 24 82.76% 0 2 38 6.54
8 Marcus Wendel Valle da Silva Tiền vệ trụ 0 0 3 46 42 91.3% 0 0 55 7.29
6 Vanja Drkusic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.13
67 Maksim Glushenkov Tiền đạo thứ 2 4 3 1 24 15 62.5% 4 0 45 8.45
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 20 6.12
25 Strahinja Erakovic Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 0 1 35 6.44
11 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 4 2 1 19 14 73.68% 0 2 41 8.29
31 Gustavo Mantuan Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 4 2 39 6.65
32 Luciano Emilio Gondou Zanelli Tiền đạo cắm 2 1 0 15 14 93.33% 1 2 28 7.4

FC Krasnodar FC Krasnodar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Fyodor Mikhailovich Smolov Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.83
98 Sergey Petrov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 18 5.82
9 Jhon Cordoba Tiền đạo thứ 2 0 0 2 14 8 57.14% 0 2 28 6.89
15 Lucas Olaza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 30 71.43% 3 1 63 6.09
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 26 76.47% 0 2 44 5.99
31 Kaio Fernando da Silva Pantaleao Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 2 43 5.92
53 Aleksandr Chernikov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 32 5.96
4 Diego Henrique Costa Barbosa Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 1 2 49 6.1
11 Joao Pedro Fortes Bachiessa Cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 25 5.89
1 Stanislav Agkatsev Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 32 6.14
10 Eduard Spertsyan Tiền vệ trụ 0 0 0 39 29 74.36% 3 1 47 5.87
40 Olakunle Olusegun Hậu vệ cánh phải 1 1 0 19 15 78.95% 0 1 32 6.31
6 Kevin Pina Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 13 5.86
88 Nikita Krivtsov Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 49 41 83.67% 0 0 61 7.57
90 Moses David Cobnan Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 0 7 5.75
8 Danila Kozlov Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 15 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ