![Zambia Zambia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524130635.jpg)
![Marốc Marốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131221.jpg)
0.80
0.96
0.86
0.90
5.50
3.30
1.67
1.05
0.71
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Zambia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524130635.jpg)
![Marốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131221.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hakim Ziyech
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sofiane Boufal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismael Saibari Ben El Basra
Ra sân: Kennedy Musonda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edward Chilufya
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayoub El Kaabi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tandi Mwape
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Azzedine Ounahi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Zambia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524130635.jpg)
![Marốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131221.jpg)
Đội hình xuất phát
![Zambia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524130635.jpg)
![Marốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131221.jpg)
![Zambia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524130635.jpg)
![Zambia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131221.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zambia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Stophira Sunzu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 24 | 6.33 | |
8 | Lubambo Musonda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 6.05 | |
4 | Frankie Musonda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 20 | 6.02 | |
20 | Patson Daka | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 5.77 | |
14 | Edward Chilufya | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 5.87 | |
12 | Emmanuel Banda | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 30 | 6.43 | |
9 | Lameck Banda | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 19 | 6.43 | |
26 | Tandi Mwape | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 15 | 5.99 | |
5 | Miguel Chaiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
16 | Tresford Lawrence Mulenga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 23 | 6.81 | |
25 | Kennedy Musonda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 5.93 |
Marốc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 2 | 39 | 6.74 | |
1 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.64 | |
7 | Hakim Ziyech | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 7 | 0 | 39 | 7.59 | |
17 | Sofiane Boufal | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 39 | 7.34 | |
4 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 1 | 0 | 39 | 6.79 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 34 | 31 | 91.18% | 2 | 1 | 46 | 7.18 | |
20 | Ayoub El Kaabi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 16 | 6.56 | |
5 | Naif Aguerd | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 1 | 43 | 6.48 | |
25 | Yahia Attiat-Allah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 37 | 6.56 | |
21 | Amine Adli | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
8 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 54 | 7.07 | |
11 | Ismael Saibari Ben El Basra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ