![Young Boys Young Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413115655.jpg)
![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
0.89
0.97
0.97
0.83
13.00
6.70
1.14
1.00
0.80
0.81
0.99
Diễn biến chính
![Young Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413115655.jpg)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cheikh Niasse
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Doku
Ra sân: Joel Almada Monteiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cedric Jan Itten
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Sandro Lauper
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ulisses Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewin Blum
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rodrigo Hernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erling Haaland
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Hernandez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Young Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413115655.jpg)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Young Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413115655.jpg)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Young Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413115655.jpg)
![Young Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Young Boys
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mohamed Aly Camara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 6.98 | |
23 | Loris Benito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 26 | 7.27 | |
21 | Ulisses Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 29 | 6.61 | |
9 | Cedric Jan Itten | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.53 | |
30 | Sandro Lauper | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.19 | |
7 | Filip Ugrinic | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 15 | 6.55 | |
1 | Anthony Racioppi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 24 | 7.12 | |
20 | Cheikh Niasse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.11 | |
15 | Elia Meschack | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.11 | |
77 | Joel Almada Monteiro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.45 | |
27 | Lewin Blum | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 16 | 6.44 |
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 29 | 6.08 | |
10 | Jack Grealish | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 30 | 27 | 90% | 3 | 1 | 38 | 6.9 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 31 | 7.05 | |
6 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 54 | 98.18% | 0 | 0 | 59 | 6.84 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 0 | 44 | 6.54 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 0 | 73 | 6.7 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 0 | 65 | 6.49 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
11 | Jeremy Doku | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 4 | 0 | 36 | 7.31 | |
27 | Matheus Luiz Nunes | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 3 | 1 | 47 | 6.84 | |
82 | Rico Lewis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 58 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ