![Yokohama Marinos Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Yokohama FC Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
0.88
0.98
0.86
0.94
1.35
4.75
6.40
0.96
0.84
1.09
0.71
Diễn biến chính
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kota Watanabe
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Anderson Jose Lopes de Souza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Koki Sakamoto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caprini
Kiến tạo: Kota Mizunuma
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kota Mizunuma
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Kota Mizunuma
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomoki Kondo
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kida Takuya
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wada Takuya
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Yan Matheus Santos Souza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
Đội hình xuất phát
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 63 | 8.1 | |
41 | Kenyu Sugimoto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 5 | 3 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 49 | 9.3 | |
8 | Kida Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 0 | 69 | 6.9 | |
4 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 64 | 87.67% | 0 | 1 | 85 | 7.6 | |
11 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 3 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 45 | 9.2 | |
1 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 1 | 74 | 9 | |
17 | Kenta Inoue | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
10 | Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 47 | 7.6 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 42 | 7 | |
20 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 7.1 | |
2 | Katsuya Nagato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 4 | 70 | 6.9 | |
15 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
16 | Joeru Fujita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 43 | 7 | |
33 | Ryotaro Tsunoda | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 73 | 64 | 87.67% | 0 | 0 | 83 | 7.2 | |
28 | Riku Yamane | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 3 | 80 | 7.2 |
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Wada Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 63 | 5.5 | |
25 | Hirotaka Mita | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 72 | 60 | 83.33% | 0 | 0 | 86 | 6.9 | |
27 | Kyohei Yoshino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 56 | 6 | |
16 | Tatsuya Hasegawa | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 27 | 6.2 | |
20 | Shion Inoue | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 62 | 6.7 | |
18 | Koki Ogawa | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 29 | 6.9 | |
41 | Mizuki Arai | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 21 | 6.2 | |
21 | Akinori Ichikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 0 | 41 | 5.6 | |
2 | Boniface Uduka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 2 | 45 | 6.3 | |
3 | Takumi Nakamura | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
7 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.9 | |
9 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
10 | Caprini | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 1 | 50 | 6.2 | |
33 | Tomoki Kondo | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 38 | 6.5 | |
31 | Koki Sakamoto | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 35 | 6.5 | |
26 | Kotaro Hayashi | Defender | 0 | 0 | 2 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 60 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ