![Yokohama Marinos Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
0.84
1.04
1.04
0.82
2.30
3.75
2.50
0.86
1.02
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
Ra sân: Ren Kato
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Takumi Kamijima
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bryan Linssen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Kenta Inoue
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hirokazu Ishihara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yusuke Matsuo
Ra sân: Amano Jun
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
Đội hình xuất phát
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 20 | 16 | 80% | 4 | 0 | 26 | 6.9 | |
21 | Hiroki Iikura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 0 | 67 | 7.3 | |
23 | Ryo Miyaichi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 5 | 1 | 21 | 7 | |
5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 107 | 92 | 85.98% | 1 | 1 | 118 | 7.5 | |
20 | Amano Jun | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 2 | 1 | 61 | 6.9 | |
10 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 20 | 7.2 | |
9 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 1 | 44 | 6.9 | |
13 | Ryuta Koike | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 67 | 60 | 89.55% | 1 | 0 | 98 | 7.5 | |
17 | Kenta Inoue | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 0 | 42 | 6.4 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 0 | 49 | 6.5 | |
11 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 4 | 2 | 52 | 6.6 | |
39 | Taiki Watanabe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 55 | 6.8 | |
15 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 0 | 60 | 6.7 | |
24 | Hijiri Kato | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 3 | 0 | 69 | 7.2 | |
28 | Riku Yamane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 8 | 6.7 |
Urawa Red Diamonds
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shusaku Nishikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 1 | 36 | 7.2 | |
78 | Genki Haraguchi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
9 | Bryan Linssen | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 17 | 6.9 | |
10 | Nakajima Shoya | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
24 | Yusuke Matsuo | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 4 | 1 | 55 | 7.1 | |
13 | Ryoma Watanabe | Midfielder | 1 | 1 | 4 | 35 | 29 | 82.86% | 5 | 1 | 56 | 7.7 | |
11 | Samuel Gustafson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 65 | 54 | 83.08% | 0 | 1 | 75 | 7.1 | |
14 | Sekine Takahiro | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 30 | 6.8 | |
12 | Thiago Santos Santana | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 14 | 6.6 | |
4 | Hirokazu Ishihara | Defender | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 55 | 6.9 | |
23 | Rikito Inoue | Defender | 1 | 0 | 0 | 58 | 46 | 79.31% | 0 | 2 | 67 | 7.1 | |
66 | Ayumu Ohata | Defender | 2 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 1 | 61 | 7.7 | |
20 | Yota Sato | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 4 | 56 | 7.2 | |
25 | Kaito Yasui | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 64 | 54 | 84.38% | 0 | 3 | 77 | 7.5 | |
41 | Rio Nitta | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ