![Yokohama Marinos Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Kyoto Sanga Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
0.97
0.91
0.95
0.91
1.77
4.40
3.90
0.90
0.98
0.22
3.00
Diễn biến chính
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marco Tulio Oliveira Lemos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kyo Sato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryo Miyaichi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiki Hirato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
Ra sân: Kota Watanabe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Katsuya Nagato
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Papagaio
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
Đội hình xuất phát
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 49 | 36 | 73.47% | 5 | 0 | 74 | 6.7 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 1 | 1 | 34 | 6.6 | |
8 | Kida Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 53 | 7.2 | |
1 | William Popp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 0 | 66 | 7.1 | |
4 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 4 | 86 | 7.1 | |
5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 55 | 43 | 78.18% | 2 | 3 | 75 | 7.5 | |
20 | Amano Jun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 14 | 6.7 | |
10 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 25 | 6.5 | |
9 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | Kenta Inoue | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
11 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 5 | 0 | 42 | 6.5 | |
2 | Katsuya Nagato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 40 | 6.6 | |
39 | Taiki Watanabe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
14 | Asahi Uenaka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 7 | 6.9 |
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Takuji Yonemoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 7 | |
23 | Yuta Toyokawa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 6.8 | |
94 | Gu SungYun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 6 | 27.27% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
50 | Yoshinori Suzuki | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 2 | 36 | 6.9 | |
6 | Misao Yuto | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
39 | Taiki Hirato | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 8 | 0 | 37 | 6.8 | |
14 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 5 | 45 | 8.4 | |
9 | Marco Tulio Oliveira Lemos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 0 | 27 | 7.1 | |
19 | Daiki Kaneko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
10 | Shimpei Fukuoka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
99 | Rafael Papagaio | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 28 | 7.4 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 38 | 7.2 | |
24 | Yuta Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 33 | 6.9 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 0 | 50 | 7.4 | |
2 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 4 | 0 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 11 | 1 | 62 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ