![Yokohama Marinos Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
0.93
0.93
0.89
0.91
2.08
3.65
2.85
0.69
1.11
1.03
0.77
Diễn biến chính
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ken Matsubara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joeru Fujita
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tatsuki Seko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shin Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taisei Miyashiro
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Katsuya Nagato
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyohei Noborizato
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Takuma Ominami
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Đội hình xuất phát
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
23 | Ryo Miyaichi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
41 | Kenyu Sugimoto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 3 | 3 | 4 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 56 | 7 | |
8 | Kida Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
4 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 1 | 39 | 6.5 | |
5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 3 | 95 | 7.5 | |
11 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
1 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 48 | 7.7 | |
10 | Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 91 | 81 | 89.01% | 0 | 0 | 98 | 7.1 | |
20 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
2 | Katsuya Nagato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 0 | 62 | 6.8 | |
15 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 1 | 80 | 6.7 | |
16 | Joeru Fujita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 0 | 67 | 7.4 | |
14 | Asahi Uenaka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 23 | 6.7 |
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 73 | 6.5 | |
2 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 28 | 70% | 0 | 0 | 57 | 6.8 | |
99 | Naoto Kamifukumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 0 | 50 | 8.2 | |
6 | Joao Schmidt Urbano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 0 | 74 | 7.2 | |
7 | Shintaro kurumayasi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 54 | 7.8 | |
30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.7 | |
3 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.1 | |
13 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 4 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 1 | 77 | 8.1 | |
17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 20 | 7.1 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 46 | 6.7 | |
33 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
16 | Tatsuki Seko | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 49 | 6.8 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
29 | Kota Takai | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 1 | 49 | 7 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ