![Yokohama Marinos Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Kashima Antlers Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
0.85
1.01
0.91
0.89
1.85
3.55
3.45
1.00
0.80
0.80
1.00
Diễn biến chính
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Kota Mizunuma
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shoma Doi
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuta Higuchi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kei Chinen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yuta Matsumura
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ken Matsubara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuma Nishimura
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keigo Tsunemoto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
Đội hình xuất phát
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | Tiền vệ phải | 3 | 2 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 39 | 7.3 | |
27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 44 | 26 | 59.09% | 0 | 1 | 67 | 6.5 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
8 | Kida Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 0 | 71 | 6.6 | |
4 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 2 | 67 | 6.5 | |
11 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 39 | 6.5 | |
30 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 2 | 34 | 6.3 | |
1 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
17 | Kenta Inoue | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
10 | Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 0 | 70 | 6.4 | |
20 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
2 | Katsuya Nagato | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 50 | 32 | 64% | 0 | 7 | 80 | 7 | |
15 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 14 | 6.8 | |
33 | Ryotaro Tsunoda | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 2 | 74 | 7.2 |
Kashima Antlers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shoma Doi | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.9 | |
3 | Gen Shoji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 56 | 7.3 | |
55 | Ueda Naomichi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 2 | 49 | 6.8 | |
17 | Arthur Caike do Nascimento Cruz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
2 | Kouki Anzai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 0 | 2 | 52 | 6.5 | |
40 | Yuma Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 4 | 44 | 7.4 | |
21 | Diego Pituca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 1 | 66 | 7.2 | |
32 | Keigo Tsunemoto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 59 | 6.8 | |
13 | Kei Chinen | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 4 | 39 | 7.2 | |
14 | Yuta Higuchi | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 36 | 6.7 | |
15 | Tomoya Fujii | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
10 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
27 | Yuta Matsumura | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 14 | 7.4 | |
35 | Ryotaro Nakamura | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 22 | 6.5 | |
18 | Itsuki Someno | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.6 | |
29 | Tomoki Hayakawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 21 | 52.5% | 0 | 0 | 44 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ