![Yokohama Marinos Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Consadole Sapporo Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
0.94
0.92
0.89
0.91
1.94
4.05
2.90
1.02
0.78
0.72
1.08
Diễn biến chính
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
Kiến tạo: Anderson Jose Lopes de Souza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Katsuya Nagato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Toya Nakamura
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Ryo Miyaichi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kota Watanabe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Saneto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daiki Suga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoshiaki Komai
Kiến tạo: Yan Matheus Santos Souza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Milan Tucic
Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kaina Yoshio
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
Đội hình xuất phát
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ryo Miyaichi | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 0 | 26 | 7.6 | |
27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 66 | 7.1 | |
19 | Yuki Saneto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 1 | 63 | 6.7 | |
41 | Kenyu Sugimoto | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 15 | 7.6 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 17 | 8.4 | |
8 | Kida Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 72 | 62 | 86.11% | 0 | 0 | 84 | 6.9 | |
11 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 6.2 | |
30 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 7 | |
1 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 75 | 67 | 89.33% | 0 | 0 | 86 | 6.9 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 49 | 7 | |
25 | Kaina Yoshio | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 31 | 7.2 | |
20 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 53 | 7.1 | |
2 | Katsuya Nagato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
14 | Asahi Uenaka | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 28 | 7.1 | |
35 | Keigo Sakakibara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
28 | Riku Yamane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 66 | 7 |
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Hiroyuki Kobayashi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 0 | 73 | 7 | |
5 | Akito Fukumori | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 23 | 6.1 | |
51 | Shun Takagi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 0 | 62 | 6.2 | |
7 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 5 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 80 | 7 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 4 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 61 | 7 | |
49 | Supachok Sarachat | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 56 | 6.8 | |
32 | Milan Tucic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 5 | 7 | |
18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 51 | 6.6 | |
13 | Kim Gun Hee | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.3 | |
2 | Shunta Tanaka | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 50 | 39 | 78% | 0 | 0 | 66 | 6.9 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 1 | 69 | 6.3 | |
3 | Seiya Baba | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 73 | 65 | 89.04% | 0 | 0 | 83 | 6.6 | |
19 | Tsuyoshi Ogashiwa | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
6 | Toya Nakamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 44 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ