![Yokohama FC Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Yokohama Marinos Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
0.89
0.97
0.83
0.97
4.40
4.45
1.53
1.03
0.77
0.86
0.94
Diễn biến chính
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yuri Lima Lara
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryo Miyaichi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuma Nishimura
Ra sân: Towa Yamane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keijiro Ogawa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Katsuya Nagato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kida Takuya
Ra sân: Ryoya Yamashita
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sho Ito
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kota Watanabe
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mateus Souza Moraes
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
Đội hình xuất phát
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sho Ito | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 18 | 7.5 | |
50 | Keijiro Ogawa | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
27 | Kyohei Yoshino | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 7.6 | |
1 | Kengo Nagai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 7 | 33.33% | 0 | 0 | 29 | 7.2 | |
22 | Katsuya Iwatake | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 3 | 36 | 6.4 | |
20 | Shion Inoue | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
4 | Yuri Lima Lara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 28 | 7.2 | |
30 | Towa Yamane | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 2 | 36 | 6.6 | |
2 | Boniface Uduka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
7 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 30 | 7.1 | |
19 | Mateus Souza Moraes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 33 | 6.7 | |
9 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 9 | 7.7 | |
10 | Caprini | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
33 | Tomoki Kondo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 9 | 6.6 | |
31 | Koki Sakamoto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
26 | Kotaro Hayashi | Defender | 1 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 41 | 6.9 |
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
21 | Hiroki Iikura | 0 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 1 | 57 | 6.3 | ||
29 | Nam Tae-Hee | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
23 | Ryo Miyaichi | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 22 | 6.4 | |
27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 75 | 58 | 77.33% | 0 | 2 | 110 | 7.5 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 60 | 6.4 | |
8 | Kida Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 0 | 62 | 6.6 | |
5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 93 | 77 | 82.8% | 0 | 2 | 110 | 6.9 | |
11 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
30 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
17 | Kenta Inoue | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 0 | 74 | 6.3 | |
25 | Kaina Yoshio | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 15 | 6.4 | |
2 | Katsuya Nagato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 50 | 6.3 | |
15 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 94 | 86 | 91.49% | 0 | 5 | 104 | 6.3 | |
28 | Riku Yamane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ