![Yokohama FC Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Kyoto Sanga Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
0.88
0.98
0.88
0.92
2.48
3.13
2.61
0.86
0.94
0.75
1.05
Diễn biến chính
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Shimpei Fukuoka
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fuki Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Tomoki Kondo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shimpei Fukuoka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Shohei Takeda
Ra sân: Koki Sakamoto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuri Lima Lara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyo Sato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fuki Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shohei Takeda
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
Đội hình xuất phát
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sho Ito | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | |
6 | Wada Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 59 | 48 | 81.36% | 0 | 0 | 90 | 6.5 | |
25 | Hirotaka Mita | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 77 | 63 | 81.82% | 0 | 4 | 95 | 6.7 | |
1 | Kengo Nagai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
22 | Katsuya Iwatake | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 4 | 53 | 6.1 | |
16 | Tatsuya Hasegawa | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 49 | 7.1 | |
20 | Shion Inoue | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
18 | Koki Ogawa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 25 | 7.2 | |
4 | Yuri Lima Lara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 3 | 45 | 6.8 | |
21 | Akinori Ichikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 19 | 6 | |
2 | Boniface Uduka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 4 | 54 | 6.4 | |
3 | Takumi Nakamura | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 54 | 39 | 72.22% | 0 | 0 | 79 | 6.7 | |
7 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
10 | Caprini | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
33 | Tomoki Kondo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 2 | 26 | 5.7 | |
31 | Koki Sakamoto | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 38 | 6.5 |
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Anderson Patrick Aguiar Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 8 | 28 | 7 | |
14 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 54 | 7.4 | |
17 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 42 | 6.9 | |
6 | Misao Yuto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 10 | 6.6 | |
11 | Ryogo Yamasaki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 2 | 24 | 7 | |
24 | Osamu Henry Iyoha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
3 | Shogo Asada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 28 | 6.3 | |
16 | Shohei Takeda | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 3 | 48 | 7.2 | |
18 | Temma Matsuda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
4 | Rikito Inoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
1 | Tomoya Wakahara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 36 | 6.3 | |
19 | Daiki Kaneko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
10 | Shimpei Fukuoka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 38 | 7.2 | |
27 | Fuki Yamada | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 34 | 6.9 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 1 | 52 | 6.7 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 3 | 64 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ