![Yokohama FC Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![FC Tokyo FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
0.84
1.02
0.90
0.90
2.73
3.47
2.22
1.05
0.75
0.89
0.91
Diễn biến chính
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kousuke Shirai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kota Tawaratsumida
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Keijiro Ogawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caprini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryoma Watanabe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kashif Bangnagande
Ra sân: Kyohei Yoshino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shion Inoue
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Đội hình xuất phát
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sho Ito | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
50 | Keijiro Ogawa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
25 | Hirotaka Mita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
27 | Kyohei Yoshino | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 5 | 36 | 7.1 | |
1 | Kengo Nagai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 5 | 21.74% | 0 | 0 | 29 | 7.3 | |
22 | Katsuya Iwatake | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 28 | 7 | |
20 | Shion Inoue | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 51 | 7.5 | |
4 | Yuri Lima Lara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 4 | 44 | 7.1 | |
30 | Towa Yamane | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 1 | 52 | 7 | |
2 | Boniface Uduka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 32 | 7 | |
9 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 4 | 29 | 6.7 | |
10 | Caprini | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 44 | 7 | |
31 | Koki Sakamoto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
26 | Kotaro Hayashi | Defender | 2 | 1 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 61 | 7.3 |
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Keigo Higashi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 41 | 6.4 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 60 | 75% | 0 | 4 | 94 | 6.6 | |
15 | Adailton dos Santos da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
40 | Riki Harakawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 70 | 57 | 81.43% | 0 | 1 | 80 | 6.8 | |
99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
11 | Ryoma Watanabe | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 39 | 6.2 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 72 | 6.7 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 100 | 83 | 83% | 0 | 8 | 122 | 7.5 | |
35 | Koki Tsukagawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
49 | Kashif Bangnagande | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 2 | 81 | 7.1 | |
17 | Shuhei Tokumoto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
29 | Kumata Naoki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 1 | 19 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ